Đọc nhanh: 公司品牌 (công ti phẩm bài). Ý nghĩa là: Quản trị thương hiệu (tiếng Anh: Brand Management) là một chức năng của marketing; là các quá trình duy trì và cải thiện thương hiệu sao cho tạo ra được những liên tưởng tích cực và nhận thức mạnh mẽ về thương hiệu..
Ý nghĩa của 公司品牌 khi là Danh từ
✪ Quản trị thương hiệu (tiếng Anh: Brand Management) là một chức năng của marketing; là các quá trình duy trì và cải thiện thương hiệu sao cho tạo ra được những liên tưởng tích cực và nhận thức mạnh mẽ về thương hiệu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公司品牌
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 我们 公司 生产 一流 的 产品
- Công ty chúng tôi sản xuất sản phẩm cùng loại.
- 本 公司 备有 产品 说明书 , 函索 即 寄
- Công ty chúng tôi có sách hướng dẫn về sản phẩm, sẽ gửi kèm nếu có yêu cầu.
- 广播公司 尤其 希望 能 吸引 家用 洗涤 用品 、 食品 和 洗漱 用品 生产商
- Các đài truyền hình nói riêng hy vọng sẽ thu hút dùng các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, thực phẩm và đồ vệ sinh cá nhân
- 两家 公司 生产 一流 的 产品
- Hai công ty sản xuất sản phẩm cùng loại.
- 这家 公司 的 产品品质 优良
- Sản phẩm của công ty này có chất lượng tốt.
- 公司 发布 了 新 产品
- Công ty đã phát hành sản phẩm mới.
- 公司 会 发行 新 产品
- Công ty sẽ phát hành sản phẩm mới.
- 公司 推出 了 新 产品
- Công ty đã ra mắt sản phẩm mới.
- 这家 公司 出口 纺织品
- Công ty này xuất khẩu hàng dệt may.
- 公司 斥资 开发新 产品
- Công ty rót vốn để phát triển sản phẩm mới.
- 这家 公司 入口 电子产品
- Công ty này nhập khẩu sản phẩm điện tử.
- 公司 正在 开发新 产品
- Công ty đang triển khai sản phẩm mới.
- 这家 公司 有 该 产品 的 专利权
- Công ty này có quyền độc quyền với sản phẩm này.
- 公司 向 市场 输入 商品
- Công ty nhập hàng hóa vào thị trường.
- 这家 公司 经营 各种 产品
- Công ty này kinh doanh nhiều loại sản phẩm.
- 爱丽丝 姑妈 是 一间 大 公司 旗下 的 品牌
- Auntie Alice là một thương hiệu được tạo ra bởi một tập đoàn lớn.
- 你 永远 无法 动摇 公司 的 品牌价值
- Bạn không bao giờ có thể làm lung lay giá trị thương hiệu của một công ty
- 公司 正在 建树 品牌形象
- Công ty đang xây dựng hình ảnh thương hiệu.
- 她 负责 宣传 公司 的 品牌
- Cô ấy phụ trách quảng bá thương hiệu của công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公司品牌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公司品牌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 公司品牌 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
公›
司›
品›
牌›