Đọc nhanh: 向来 (hướng lai). Ý nghĩa là: luôn luôn; trước giờ; từ trước đến nay. Ví dụ : - 他做事向来认真。 Anh ấy làm việc luôn chăm chỉ cẩn thận.. - 他向来很准时。 Anh ấy từ trước đến nay rất đúng giờ.. - 她向来不喜欢吃辣。 Cô ấy từ trước đến nay không thích ăn cay.
Ý nghĩa của 向来 khi là Phó từ
✪ luôn luôn; trước giờ; từ trước đến nay
从来;一向
- 他 做事 向来 认真
- Anh ấy làm việc luôn chăm chỉ cẩn thận.
- 他 向来 很 准时
- Anh ấy từ trước đến nay rất đúng giờ.
- 她 向来 不 喜欢 吃 辣
- Cô ấy từ trước đến nay không thích ăn cay.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 向来 với từ khác
✪ 向来 vs 从来
✪ 一直 vs 向来
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 向来
- 妹妹 向来 特别 嘎气
- Em gái luôn rất nghịch ngợm.
- 山谷 向来 倓 然
- Thung lũng xưa nay luôn yên tĩnh.
- 他 做事 向来 很 稳当
- Anh ấy làm việc luôn rất thận trọng.
- 中国 木刻 书版 向来 用 梨木 或 枣木 , 所以 梨枣 成 了 木刻 书版 的 代称
- bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ Trung Quốc.
- 他 向 我 伸出手 来 握手
- Anh ấy đưa tay ra để bắt tay tôi.
- 后来居上 是 一种 鼓舞 人 向前 看 的 说法
- 'lớp trẻ hơn người già' là một cách nói để động viên mọi người nhìn về tương lai.
- 她 向 爸爸 撒起 娇来
- Cô ấy ăn vạ với bố.
- 他 为官 向来 不污
- Ông ta làm quan luôn thanh liêm.
- 我 向来 不 迟到
- Tôi từ trước nay không bao giờ đến muộn.
- 作为 小说家 , 德莱塞 的 地位 向来 众说纷纭 , 褒贬不一
- Là một tiểu thuyết gia, địa vị của Dreiser thường bị lời ra tiếng vào
- 他 靠 踩水 来 保持 身体 不向 下沉
- Anh ta bơi đứng để giữ cho cơ thể không bị chìm.
- 他 向来 很 准时
- Anh ấy từ trước đến nay rất đúng giờ.
- 我 特意 来 向 你 道歉
- Tôi đặc biệt đến để xin lỗi bạn.
- 她 脾气 向来 躁
- Tính khí cô ấy luôn nóng nảy.
- 马群 向 草场 奔跑 过来
- Đàn ngựa chạy nhanh về phía đồng cỏ.
- 价格 问题 向来 敏感
- Vấn đề giá cả vẫn luôn nhạy cảm.
- 他 思索 未来 方向
- Anh ấy suy nghĩ hướng đi tương lai.
- 他 向来 很 聪明
- Anh ấy luôn rất thông minh.
- 老远 就 看见 他 乐呵呵 地向 这边 走来
- từ đằng xa đã thấy được bộ dạng hớn hở của anh ấy đang đi đến đây.
- 他 向来 不修边幅
- Anh ấy trước nay không chú ý đến vẻ bề ngoài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 向来
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 向来 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm向›
来›
Vốn Dĩ, Ban Đầu
Ban Đầu
Ban Đầu; Thì Ra, Hóa Ra
trước kia; trước đây; hồi trước; ngày trước
xưa nay; thường ngàytừ trước đến nay
Chưa Từng
Nhất Quán , Trước Sau Như Một (Tư Tưởng, Tác Phong…)
Vẫn Luôn
Luôn Luôn
xưa nay; từ trước đến nay; thuở giờthuở nay
Từ Trước Đến Nay, Từ Xa Xưa Trở Lại Đây