Đọc nhanh: 一贯 (nhất quán). Ý nghĩa là: nhất quán; kiên định; trước sau như một , luôn; luôn luôn. Ví dụ : - 我有一贯的看法。 Tôi có quan điểm kiên định.. - 他保持一贯的态度。 Anh ấy giữ thái độ trước sau như một.. - 他的意见总是一贯的。 Ý kiến của anh ấy luôn kiên định.
Ý nghĩa của 一贯 khi là Tính từ
✪ nhất quán; kiên định; trước sau như một
(思想、作风、政策等)向来如此,从不改变
- 我 有 一贯 的 看法
- Tôi có quan điểm kiên định.
- 他 保持 一贯 的 态度
- Anh ấy giữ thái độ trước sau như một.
- 他 的 意见 总是 一贯 的
- Ý kiến của anh ấy luôn kiên định.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 一贯 khi là Phó từ
✪ luôn; luôn luôn
总是
- 他 一贯 支持 朋友
- Anh ấy luôn ủng hộ bạn bè.
- 她 的 态度 一贯 积极
- Thái độ của cô ấy luôn tích cực.
- 他 的 看法 一贯 保守
- Quan điểm của anh ấy luôn bảo thủ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 一贯 với từ khác
✪ 一贯 vs 一向
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一贯
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 我 是 一名 月光族
- Tôi là người làm bao nhiêu tiêu từng ấy.
- 一个 家族 灭亡 了
- Một gia tộc đã diệt vong.
- 球队 扳平 了 一球
- 球队扳平了一球。
- 弟弟 一直 不停 啼
- Em trai không ngừng khóc.
- 她 一贯 奉行 马克思主义 路线
- She consistently adheres to the Marxist-Leninist ideology.
- 他 一贯 支持 朋友
- Anh ấy luôn ủng hộ bạn bè.
- 这 就是 建立 信心 中 贯穿 始末 的 第一步
- Đây là bước đầu tiên trong quá trình bắt đầu xây dựng sự tự tin.
- 他 的 看法 一贯 保守
- Quan điểm của anh ấy luôn bảo thủ.
- 他 保持 一贯 的 态度
- Anh ấy giữ thái độ trước sau như một.
- 这部 小说 的 各篇 各章 都 贯串 着 一个 基本 思想
- các chương của cuốn tiểu thuyết này đều thông suốt một tư tưởng cơ bản.
- 这 三句话 一气 贯注 , 如 行云流水
- Ba câu nói này giao thoa như nước chảy mây trôi.
- 吾 道 一以贯之
- Ðạo của ta suốt từ đầu đến cuối chỉ có một lý mà thôi.
- 她 的 态度 一贯 积极
- Thái độ của cô ấy luôn tích cực.
- 经理 一贯 强调 顾客 至上
- Giám đốc luôn nhấn mạnh khách hàng là trên hết.
- 我 有 一贯 的 看法
- Tôi có quan điểm kiên định.
- 这 两句 是 一气 贯注 下来 的
- hai câu này liền một mạch với nhau.
- 他 的 意见 总是 一贯 的
- Ý kiến của anh ấy luôn kiên định.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一贯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一贯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
贯›