Đọc nhanh: 一向 (nhất hướng). Ý nghĩa là: trước nay; xưa nay; lâu nay vẫn; vẫn luôn; luôn; luôn luôn; vẫn (biểu thị từ trước tới nay). Ví dụ : - 他一向俭朴。 Anh ấy xưa nay luôn giản dị chất phác.. - 姐姐一向善良。 Chị gái trước nay vẫn lương thiện.. - 爷爷一向节俭。 Ông nội trước nay vẫn tiết kiệm.
Ý nghĩa của 一向 khi là Phó từ
✪ trước nay; xưa nay; lâu nay vẫn; vẫn luôn; luôn; luôn luôn; vẫn (biểu thị từ trước tới nay)
表示从过去到现在
- 他 一向 俭朴
- Anh ấy xưa nay luôn giản dị chất phác.
- 姐姐 一向 善良
- Chị gái trước nay vẫn lương thiện.
- 爷爷 一向 节俭
- Ông nội trước nay vẫn tiết kiệm.
- 她 一向 温柔
- Cô ấy luôn dịu dàng.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 一向
✪ A + 一向 + Động từ/ Cụm động từ
A luôn/ vẫn luôn làm gì
- 我 一向 喜欢 安静 的 环境
- Tôi luôn thích một môi trường yên tĩnh.
- 爷爷 一向 照顾 我
- Ông nội luôn chăm sóc tôi.
- 爸爸 一向 支持 我
- Bố luôn ủng hộ tôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ A + 一向 + 都、就 + Phó từ + Tính từ
A trước nay đều/ luôn như thế nào
- 他 一向 就 很 勇敢
- Anh ấy luôn dũng cảm.
- 她 一向 都 很 乐观
- Cô ấy luôn lạc quan.
✪ A + Động từ + Tân ngữ + 一向 + ...
A làm gì luôn/ xưa nay như thế nào
- 他 做事 一向 认真负责
- Anh ấy làm việc luôn chăm chỉ, trách nhiệm.
- 她 说话 一向 直爽
- Cô ấy nói chuyện luôn thẳng thắn.
So sánh, Phân biệt 一向 với từ khác
✪ 从来 vs 一向
Giống:
- Khi dùng trong câu khẳng định cả hai từ đều có thể thay thế cho nhau.
Khác:
- "从来" thường dùng ở phía trước câu phủ định, "一向" được dùng nhiều trong câu phủ định.
- "一向" còn là một danh từ, "从没" không có cách sử dụng của danh từ.
✪ 一贯 vs 一向
Giống:
- "一贯" và "一向" có nghĩa giống nhau và cả hai đều có thể làm trạng ngữ.
Khác:
- "一贯" là tính từ và có thể dùng làm định ngữ, "一向" là phó từ và không thể làm định ngữ.
✪ 一度 vs 一向
Giống:
- Đều biểu thị phạm vi thời gian khi làm phó từ, thường không thể thay thế cho nhau.
Khác:
- "一向" biểu thị luôn luôn, từ quá khứ tới hiện tại.
"一度" biểu thị đã từng xảy ra trong một khoảng nào đó trong quá khứ, trải qua một lần.
- "一向" biểu thị từ lần gặp mặt trước đó cho tới hiện tại.
"一度" không có cách dùng này.
- "一度" có thể là số lượng từ, biểu thị một lần, một trận.
✪ 一向 vs 一直
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一向
- 他 向 朝廷 贡了 一些 物品
- Anh ta cống nạp một số vật phẩm cho triều đình.
- 伯兄 做事 一向 稳重
- Anh cả làm việc luôn điềm đạm.
- 妹妹 一向 很闹
- Em gái luôn rất quấy.
- 我 不顾一切 向 攻击者 哀求
- Tôi tuyệt vọng cầu xin kẻ sát nhân.
- 素昧平生 ( 一向 不 认识 )
- bình sinh chưa hề biết đến; từ thuở cha sinh mẹ đẻ tới giờ chưa nghe thấy.
- 我 一向 喜欢 安静 的 环境
- Tôi luôn thích một môi trường yên tĩnh.
- 沙漠 上 一队 骆驼 昂首阔步 向前走 去
- Trên sa mạc, dàn lạc đà hiên ngang sải bước.
- 探身 向门里 望 了 一下
- thò người ra cửa nhìn.
- 桌子 的 一角 撇向 了 右边
- Một góc của cái bàn nghiêng về phía bên phải.
- 后来居上 是 一种 鼓舞 人 向前 看 的 说法
- 'lớp trẻ hơn người già' là một cách nói để động viên mọi người nhìn về tương lai.
- 爸爸 一向 支持 我
- Bố luôn ủng hộ tôi.
- 他 把 剧本 的 故事 向 大家 概括地说 了 一遍
- anh ấy đã nói tóm tắt một lượt câu chuyện của vở kịch này.
- 日本 一家 公司 同意 就 手表 不 精确 向 我们 赔偿 总价值 的 百分之四
- Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.
- 我 向 一个 菜摊 走 去
- Tôi đi về phía sạp đồ ăn.
- 火车 飞 一般 地 向前 驰去
- Xe lửa lao về phía trước như bay.
- 爷爷 一向 节俭
- Ông nội trước nay vẫn tiết kiệm.
- 爷爷 一向 照顾 我
- Ông nội luôn chăm sóc tôi.
- 变质 从 一种 物质 向 另 一种 物质 的 转化
- Quá trình biến chất là quá trình chuyển đổi từ một chất thành một chất khác.
- 忠实可靠 一向 使 他 受益匪浅
- Trung thành và đáng tin cậy luôn mang lại lợi ích không nhỏ cho anh ấy.
- 作为 小说家 , 德莱塞 的 地位 向来 众说纷纭 , 褒贬不一
- Là một tiểu thuyết gia, địa vị của Dreiser thường bị lời ra tiếng vào
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一向
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一向 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
向›
trước kia; trước đây; hồi trước; ngày trước
Nhất Quán , Trước Sau Như Một (Tư Tưởng, Tác Phong…)
Không Ngừng
Từ Trước Đến Nay, Từ Xa Xưa Trở Lại Đây
Từ Trước Đến Nay
xưa nay; từ trước đến nay; thuở giờthuở nay
Vẫn Luôn
Chưa Từng
xưa nay; thường ngàytừ trước đến nay
Một Lần
Một Mực