Đọc nhanh: 后果 (hậu quả). Ý nghĩa là: hậu quả; kết quả. Ví dụ : - 事故的后果非常严重。 Hậu quả của tai nạn rất nghiêm trọng.. - 他的行为引发了不良后果。 Hành vi của anh ấy đã gây ra hậu quả xấu.. - 后果比我们想象的更糟。 Hậu quả tồi tệ hơn chúng ta tưởng.
Ý nghĩa của 后果 khi là Danh từ
✪ hậu quả; kết quả
结果(多指不好的)
- 事故 的 后果 非常 严重
- Hậu quả của tai nạn rất nghiêm trọng.
- 他 的 行为 引发 了 不良后果
- Hành vi của anh ấy đã gây ra hậu quả xấu.
- 后果 比 我们 想象 的 更糟
- Hậu quả tồi tệ hơn chúng ta tưởng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后果
- 他 安心 搞破坏 , 不顾后果
- Anh ấy âm thầm phá hoại mà không nghĩ đến hậu quả.
- 忽视 安全 生产 , 后果 将 不堪设想
- Xem nhẹ an toàn sản xuất, hậu quả không thể lường được.
- 除草 要 除根 , 避免 以后 的 后果
- Diệt cỏ phải diệt tận gốc, để tránh hậu quả về sau
- 前因后果
- nhân trước quả sau.
- 如果 从 你 这里 开例 , 以后 事情 就 不好办 了
- nếu như anh phá lệ thì sau này rất khó làm việc.
- 这次 事故 后果严重
- Hậu quả tai nạn này rất nghiêm trọng.
- 事故 的 后果 非常 严重
- Hậu quả của tai nạn rất nghiêm trọng.
- 调查结果 以后 补报
- kết quả điều tra sẽ báo cáo sau
- 甩 果儿 ( 把 去 壳 的 鸡蛋 搅匀 后 撒 在 汤里 )
- đánh trứng gà cho vỡ lòng đỏ rồi mới cho vào canh.
- 他 不顾后果 地 肆意妄为
- Anh ấy không quan tâm đến hậu quả mà hành động bừa bãi.
- 不 遵守规则 有 必然 的 后果
- Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.
- 楼 后头 有 一片 果树林
- sau toà nhà có một vườn cây ăn quả.
- 他 不顾后果 , 做 了 决定
- Anh ấy không cân nhắc hậu quả, đã đưa ra quyết định.
- 她 不敢 设想 失败 的 后果
- Cô ấy không dám tưởng tượng hậu quả của thất bại.
- 他 总是 不顾后果 地 瞎说
- Anh ấy luôn nói những điều vô nghĩa mà không nghĩ đến hậu quả.
- 他 的 行为 引发 了 不良后果
- Hành vi của anh ấy đã gây ra hậu quả xấu.
- 疏忽大意 的 后果
- Một cái gì đó bất cẩn theo cách này đến.
- 如果 超级 碗 最后 平局 了 你 会 高兴 吗
- Bạn có vui nếu Super Bowl kết thúc với tỷ số hòa không?
- 令 我 吃惊 的 是 , 这些 人 不顾后果 , 到处 乱 贴 小 广告
- Điều làm tôi ngạc nhiên là những người này dán quảng cáo khắp nơi mà không quan tâm đến hậu quả.
- 幸亏 早 发现 , 否则 会 有 后果
- May mà phát hiện sớm, nếu không sẽ có hậu quả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 后果
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 后果 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm后›
果›