Đọc nhanh: 缘由 (duyên do). Ý nghĩa là: nguyên do; nguyên nhân; lý do; duyên do, căn duyên. Ví dụ : - 他这样做不是没有缘由的。 anh ấy làm như vậy không phải là không có nguyên nhân.
Ý nghĩa của 缘由 khi là Danh từ
✪ nguyên do; nguyên nhân; lý do; duyên do
原因也作原由; 连词, 表示原因或理由
- 他 这样 做 不是 没有 缘由 的
- anh ấy làm như vậy không phải là không có nguyên nhân.
✪ căn duyên
事物发展的根本或初始点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缘由
- 追问 根由
- truy hỏi nguyên do.
- 大会 由 三方 联合 承办
- Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.
- 这位 歌唱家 由 她 妹妹 担任 钢琴伴奏
- Ca sĩ này được em gái của cô ấy đảm nhận vai trò đệm piano.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 她 总是 无缘无故 地 发些 愁
- Cô ấy luôn buồn phiền một cách vô cớ.
- 新娘 由 家人 送往 男家
- Gia đình đã đưa cô dâu đến nhà chồng.
- 她 由于 家庭 原因 而 搬家
- Cô ấy vì lý do gia đình mà chuyển nhà.
- 我 是 说 我 的 品味 由 伦敦 劳埃德 社 担保
- Quan điểm của tôi là vòm miệng của tôi được bảo hiểm bởi Lloyd's of London
- 边缘 区
- vùng ven; vùng giáp địch
- 边缘学科
- khoa học liên ngành
- 我们 感到 饥饿 的 理由 和 荷尔蒙 有关
- Nguyên nhân khiến chúng ta cảm thấy đói có liên quan đến hormone.
- 这个 代表团 由 团长 一人 团员 三人 组成
- đoàn đại biểu này do một đoàn trưởng có ba đoàn viên.
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 推究 缘由
- suy cứu nguyên do; tìm hiểu nguyên do
- 焉 解个 中 缘由 ?
- Làm sao hiểu được nguyên do trong đó?
- 你 爱 我 是 什么 缘由 ?
- Em yêu tôi vì lý do gì?
- 他 这样 做 不是 没有 缘由 的
- anh ấy làm như vậy không phải là không có nguyên nhân.
- 他 总是 无缘无故 地 刁难 我 , 让 我 一头雾水 , 做事 总是 有 理由 的 吧
- Anh ấy luôn gây khó khăn cho tôi mà không có lý do và làm cho tôi bối rối. Luôn có lý do để làm mọi việc.
- 分手 的 缘由 是 什么 你 知道 吗 ?
- Lý do chia tay là gì, em có biết không?
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缘由
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缘由 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm由›
缘›
khởi nguyên; căn nguyên; nguồn gốc (sự việc)
Nguyên Do, Duyên Cớ
lý do; nguyên do; căn nguyên; duyên cớ; nguyên nhân
nguyên nhân; nguyên do
nguyên nhân; nguyên do (sự việc)căn nguyên; nguồn gốc
Nguyên Nhân
đối với một số lý do
Thông Báo (Vật Rơi, Tìm Người)