吉普 jípǔ

Từ hán việt: 【cát phổ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "吉普" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cát phổ). Ý nghĩa là: Jeep. Ví dụ : - Hãy xem cô ấy thích nó như thế nào khi một người gypsy nâng ví của cô ấy.. - Không bao giờ uống cùng một loại rượu mạnh. - Cô ấy nói rằng nó được đánh vần bởi một gypsy

Từ vựng: Ôtô Và Phụ Tùng

Xem ý nghĩa và ví dụ của 吉普 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 吉普 khi là Danh từ

Jeep

吉普:汽车品牌

Ví dụ:
  • - 看来 kànlái 喜欢 xǐhuan bèi 吉普赛人 jípǔsàirén zǒu 皮包 píbāo

    - Hãy xem cô ấy thích nó như thế nào khi một người gypsy nâng ví của cô ấy.

  • - 永远 yǒngyuǎn 吉普赛人 jípǔsàirén de tóng 井水 jǐngshuǐ

    - Không bao giờ uống cùng một loại rượu mạnh

  • - shuō zhè shì bèi 吉普赛人 jípǔsàirén 施过 shīguò zhòu de

    - Cô ấy nói rằng nó được đánh vần bởi một gypsy

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉普

  • - 吉尔伯特 jíěrbótè de 日记 rìjì zài

    - Tạp chí Gilbert đâu?

  • - 我用 wǒyòng 普尔 pǔěr 兑换 duìhuàn jiāng 法定 fǎdìng 货币 huòbì 换成 huànchéng

    - Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat

  • - 名叫 míngjiào 安吉尔 ānjíěr ma

    - Có phải tên bạn là Angel?

  • - 菲尔 fēiěr 普斯 pǔsī shì 财神 cáishén

    - Phelps mang lại tiền.

  • - 他们 tāmen zài 西 佛吉尼亚 fújíníyà

    - Họ ở Tây Virginia.

  • - zhù zài 弗吉尼亚州 fújíníyàzhōu 北部 běibù

    - Anh ấy sống ở Bắc Virginia.

  • - mài gěi 一个 yígè 西 佛吉尼亚 fújíníyà zhōu de 公司 gōngsī

    - Đến một công ty phía tây Virginia

  • - zài 维吉尼亚 wéijíníyà de 詹姆斯敦 zhānmǔsīdūn 殖民地 zhímíndì

    - Thuộc địa Jamestown của Virginia.

  • - zài 西 佛吉尼亚 fújíníyà 有人 yǒurén zài 门外 ménwài 焚烧 fénshāo zhè 肖像 xiàoxiàng

    - Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.

  • - 弗兰克 fúlánkè · 普拉 pǔlā 迪是 díshì 同性 tóngxìng 婚姻 hūnyīn de 忠实 zhōngshí 支持者 zhīchízhě

    - Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.

  • - 周二 zhōuèr yào zài 切尔西 qièěrxī 码头 mǎtóu liàn 普拉提 pǔlātí

    - Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.

  • - shì 多普勒 duōpǔlè 效应 xiàoyìng

    - Tôi là hiệu ứng Doppler.

  • - de 吉鲁巴 jílǔbā 破烂 pòlàn lǎo 手机 shǒujī

    - Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!

  • - 看来 kànlái 喜欢 xǐhuan bèi 吉普赛人 jípǔsàirén zǒu 皮包 píbāo

    - Hãy xem cô ấy thích nó như thế nào khi một người gypsy nâng ví của cô ấy.

  • - 永远 yǒngyuǎn 吉普赛人 jípǔsàirén de tóng 井水 jǐngshuǐ

    - Không bao giờ uống cùng một loại rượu mạnh

  • - 一辆 yīliàng jiù 吉普车 jípǔchē 沿路 yánlù 迤逦 yǐlǐ ér lái

    - Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.

  • - shuō zhè shì bèi 吉普赛人 jípǔsàirén 施过 shīguò zhòu de

    - Cô ấy nói rằng nó được đánh vần bởi một gypsy

  • - de 行李 xínglǐ 刚一装 gāngyīzhuāng 上车 shàngchē 吉普车 jípǔchē jiù 开走 kāizǒu le

    - Ngay khi hành lý của anh ta vừa được xếp lên xe, chiếc xe Jeep đã khởi hành ngay lập tức.

  • - 吉普车 jípǔchē hěn 适合 shìhé zài 高低不平 gāodībùpíng de 路面 lùmiàn shàng 行驶 xíngshǐ

    - Xe Jeep rất phù hợp để di chuyển trên mặt đường không bằng phẳng.

  • - zài 每十年 měishínián 伊始 yīshǐ 开展 kāizhǎn de 全国 quánguó 人口普查 rénkǒupǔchá

    - Vào năm tiếp theo năm mà điều tra dân số quốc gia

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 吉普

Hình ảnh minh họa cho từ 吉普

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吉普 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cát
    • Nét bút:一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GR (土口)
    • Bảng mã:U+5409
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phổ
    • Nét bút:丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TCA (廿金日)
    • Bảng mã:U+666E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao