Đọc nhanh: 吉普斯夸 (cát phổ tư khoa). Ý nghĩa là: Gipuzkoa hoặc Guipúzcoa, một trong bảy tỉnh Basque ở phía bắc Tây Ban Nha.
Ý nghĩa của 吉普斯夸 khi là Danh từ
✪ Gipuzkoa hoặc Guipúzcoa, một trong bảy tỉnh Basque ở phía bắc Tây Ban Nha
Gipuzkoa or Guipúzcoa, one of the seven Basque provinces in north Spain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉普斯夸
- 菲尔 普斯 是 个 财神
- Phelps mang lại tiền.
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 就是 普雷斯顿
- Đó là Preston, người đàn ông của bạn.
- 六个月 前 在 普利茅斯 郡 死亡
- Được tìm thấy đã chết ở hạt Plymouth khoảng sáu tháng trước.
- 普利茅斯 郡 案子 的 受害人 呢
- Còn nạn nhân của hạt Plymouth thì sao?
- 她 男朋友 是 普利茅斯 县 的 检察官
- Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.
- 都 是 关于 普利茅斯 郡 凶杀案 审判 的
- Mọi người đều có mặt trong phiên tòa xét xử vụ giết người ở hạt Plymouth.
- 他们 还 在 找 凶手 开 的 金色 普利茅斯
- Họ vẫn đang tìm kiếm chiếc Plymouth vàng mà kẻ bắn đã ở trong đó.
- 索普 公司 正试图 接掌 拜斯 集团
- Thorpes đang cố gắng tiếp quản Bass Industries.
- 这套 衣服 是 我 去 斯台普 斯 球馆
- Mua cái này tại Staples Center
- 看来 她 喜欢 被 吉普赛人 扒 走 皮包
- Hãy xem cô ấy thích nó như thế nào khi một người gypsy nâng ví của cô ấy.
- 像 普林斯 和 麦当娜 一样
- Như Prince hoặc Madonna.
- 我 叫 露西 · 吉本 斯
- Tên tôi là Lucy Gibbons.
- 永远 不 喝 吉普赛人 也 喝 的 同 井水
- Không bao giờ uống cùng một loại rượu mạnh
- 普莱斯 又 犯 混 了
- Giá là một con ranh?
- 我 开车 送 你 去 普林斯顿
- Tôi sẽ đưa bạn đến Princeton.
- 普林斯顿 是 学 经贸 的
- Princeton là một trường thương mại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吉普斯夸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吉普斯夸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吉›
夸›
斯›
普›