Đọc nhanh: 右边 (hữu biên). Ý nghĩa là: bên phải; phía hữu. Ví dụ : - 我家右边有一个面包店。 Bên phải nhà tôi có một tiệm bánh.. - 她让我坐在她的右边。 Cô ấy yêu cầu tôi ngồi bên phải cô ấy.. - 王医生右边那个人是谁? Người bên phải bác sĩ Vương là ai?
Ý nghĩa của 右边 khi là Danh từ
✪ bên phải; phía hữu
(右边儿) 靠右的一边
- 我家 右边 有 一个 面包店
- Bên phải nhà tôi có một tiệm bánh.
- 她 让 我 坐在 她 的 右边
- Cô ấy yêu cầu tôi ngồi bên phải cô ấy.
- 王 医生 右边 那个 人 是 谁 ?
- Người bên phải bác sĩ Vương là ai?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 右边
✪ A + 的 + 右边
"右边" vai trò trung tâm ngữ
- 花瓶 放在 桌子 的 右边
- Bình hoa được đặt bên phải của bàn.
- 超市 在 商店 的 右边
- Siêu thị ở bên phải của cửa hàng.
✪ 靠、往、向 + 右边 + Động từ
làm gì hướng về bên phải
- 他 往右边 拐进 了 小巷
- Anh rẽ phải vào con hẻm.
- 汽车 靠右边 停下来
- Xe hơi dừng lại sát bên phải.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 右边
- 妹妹 的 身高 一米 五 左右
- Chiều cao của em gái khoảng 1m5.
- 右边锋
- hữu biên
- 桌子 的 一角 撇向 了 右边
- Một góc của cái bàn nghiêng về phía bên phải.
- 花瓶 放在 桌子 的 右边
- Bình hoa được đặt bên phải của bàn.
- 超市 在 商店 的 右边
- Siêu thị ở bên phải của cửa hàng.
- 他 往右边 拐进 了 小巷
- Anh rẽ phải vào con hẻm.
- 王 医生 右边 那个 人 是 谁 ?
- Người bên phải bác sĩ Vương là ai?
- 麻烦 您 往右边 挪 !
- Phiền anh dịch sang phải chút.
- 这里 左边 是 悬崖 右边 是 深沟 真是 个 绝地
- Ở đây bên trái là vách núi cheo leo, bên phải là vực sâu thẳm, thật là nơi cực kỳ nguy hiểm.
- 超市 在 路口 右边
- Siêu thị nằm ở phía bên phải ngã tư.
- 汽车 靠右边 停下来
- Xe hơi dừng lại sát bên phải.
- 我 知道 左舷 是 右边
- Tôi biết cổng là đúng.
- 我 挑 了 右舷 她 得到 了 另一边
- Tôi đã có mạn phải và cô ấy đã nhận được phía bên kia.
- 右手 边儿 还 差 两层 砖 , 先 找平 了 再 一起 往上 砌
- bên tay phải còn thiếu hai hàng gạch, hãy xây cho bằng đi, sau đó sẽ xây cao lên.
- 正数 在 零 的 右边
- Số dương nằm bên phải số 0.
- 我 右边 是 棵 大树
- Bên phải tôi là một cái cây lớn.
- 我家 右边 有 一个 面包店
- Bên phải nhà tôi có một tiệm bánh.
- 就 在 前面 一点 右手边 有 一条 土路
- Ngay phía trước có một con đường đất bên phải.
- 往右边 走能 看到 花园
- Đi về phía bên phải có thể thấy vườn hoa.
- 她 让 我 坐在 她 的 右边
- Cô ấy yêu cầu tôi ngồi bên phải cô ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 右边
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 右边 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm右›
边›