Đọc nhanh: 右边铇刀 (hữu biên bào đao). Ý nghĩa là: dao bào bên phải.
Ý nghĩa của 右边铇刀 khi là Danh từ
✪ dao bào bên phải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 右边铇刀
- 右边锋
- hữu biên
- 桌子 的 一角 撇向 了 右边
- Một góc của cái bàn nghiêng về phía bên phải.
- 花瓶 放在 桌子 的 右边
- Bình hoa được đặt bên phải của bàn.
- 超市 在 商店 的 右边
- Siêu thị ở bên phải của cửa hàng.
- 他 往右边 拐进 了 小巷
- Anh rẽ phải vào con hẻm.
- 王 医生 右边 那个 人 是 谁 ?
- Người bên phải bác sĩ Vương là ai?
- 他 是 个 左撇子 , 所以 左手 拿 餐刀 , 右手 执 餐叉
- Anh ấy thuận tay trái nên cầm dao ở tay trái và nĩa ở tay phải.
- 麻烦 您 往右边 挪 !
- Phiền anh dịch sang phải chút.
- 这里 左边 是 悬崖 右边 是 深沟 真是 个 绝地
- Ở đây bên trái là vách núi cheo leo, bên phải là vực sâu thẳm, thật là nơi cực kỳ nguy hiểm.
- 超市 在 路口 右边
- Siêu thị nằm ở phía bên phải ngã tư.
- 汽车 靠右边 停下来
- Xe hơi dừng lại sát bên phải.
- 我 知道 左舷 是 右边
- Tôi biết cổng là đúng.
- 我 挑 了 右舷 她 得到 了 另一边
- Tôi đã có mạn phải và cô ấy đã nhận được phía bên kia.
- 右手 边儿 还 差 两层 砖 , 先 找平 了 再 一起 往上 砌
- bên tay phải còn thiếu hai hàng gạch, hãy xây cho bằng đi, sau đó sẽ xây cao lên.
- 正数 在 零 的 右边
- Số dương nằm bên phải số 0.
- 我 右边 是 棵 大树
- Bên phải tôi là một cái cây lớn.
- 我家 右边 有 一个 面包店
- Bên phải nhà tôi có một tiệm bánh.
- 就 在 前面 一点 右手边 有 一条 土路
- Ngay phía trước có một con đường đất bên phải.
- 往右边 走能 看到 花园
- Đi về phía bên phải có thể thấy vườn hoa.
- 她 让 我 坐在 她 的 右边
- Cô ấy yêu cầu tôi ngồi bên phải cô ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 右边铇刀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 右边铇刀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺈›
刀›
右›
边›