Đọc nhanh: 句格 (cú cách). Ý nghĩa là: Cách thức đặt câu. ◇Kỉ Quân 紀昀: Hựu hữu hành thư nhất đoạn; bác lạc tàn khuyết. Ngoạn kì cú cách; tự thị nhất từ 又有行書一段; 剝落殘缺. 玩其句格; 似是一詞 (Duyệt vi thảo đường bút kí 閱微草堂筆記; Cô vọng thính chi nhị 姑妄聽之二)..
Ý nghĩa của 句格 khi là Danh từ
✪ Cách thức đặt câu. ◇Kỉ Quân 紀昀: Hựu hữu hành thư nhất đoạn; bác lạc tàn khuyết. Ngoạn kì cú cách; tự thị nhất từ 又有行書一段; 剝落殘缺. 玩其句格; 似是一詞 (Duyệt vi thảo đường bút kí 閱微草堂筆記; Cô vọng thính chi nhị 姑妄聽之二).
句子的结构方式
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 句格
- 格子布
- vải ca-rô
- 我 弟弟 唱 他 几句
- Em trai tôi hát vài câu.
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 白刃 格斗
- trận giáp lá cà; trận đọ dao; trận đấu dao găm
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 姐妹 偶尔 拌 几句
- Chị em thỉnh thoảng cãi vài câu.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 道格拉斯 在 逃跑
- Douglas đang đi!
- 我 也 不是 来自 格拉斯哥
- Tôi cũng không đến từ Glasgow!
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 这些 建筑 的 风格 不同
- Phong cách của những kiến trúc này không giống nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 句格
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 句格 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm句›
格›