Đọc nhanh: 孤另 (cô lánh). Ý nghĩa là: Lẻ loi; cô độc. ◇Lưu Đình Tín 劉庭信: Đốc đốc mịch mịch chung tuế ba kết; Cô cô lánh lánh triệt dạ tư ta 篤篤寞寞終歲巴結; 孤孤另另徹夜咨嗟 (Tưởng nhân sanh khúc 想人生曲) Lẩn quẩn loanh quanh cả năm quần quật; Một thân một mình suốt đêm than thở..
Ý nghĩa của 孤另 khi là Tính từ
✪ Lẻ loi; cô độc. ◇Lưu Đình Tín 劉庭信: Đốc đốc mịch mịch chung tuế ba kết; Cô cô lánh lánh triệt dạ tư ta 篤篤寞寞終歲巴結; 孤孤另另徹夜咨嗟 (Tưởng nhân sanh khúc 想人生曲) Lẩn quẩn loanh quanh cả năm quần quật; Một thân một mình suốt đêm than thở.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孤另
- 另外 一个 夏洛克 的 扮演者
- Hóa ra là Shylock kia
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 孤寡老人 得到 四邻 的 怜恤 和 多方面 的 照顾
- người già đơn chiếc nhận được sự thương yêu của hàng xóm chung quanh và sự chăm sóc về nhiều phương diện.
- 他 受 劝阻 去 做 另 一次 的 尝试
- Anh ta bị ngăn cản để thực hiện một lần thử nghiệm khác.
- 他 是 一个 孤儿
- Anh ấy là một đứa trẻ mồ côi.
- 称孤道寡
- tự xưng vương; xưng vua xưng chúa
- 这个 孤独 的 孩子 渴望 母亲 的 爱抚
- Đứa trẻ cô đơn này khao khát được mẹ yêu thương.
- 抚养 遗孤
- nuôi trẻ mồ côi.
- 抚育 孤儿
- nuôi dưỡng trẻ mồ côi
- 他们 负责 抚养 孤儿
- Họ chịu trách nhiệm nuôi dưỡng trẻ mồ côi.
- 孤儿 的 守护神
- Thần hộ mệnh của trẻ mồ côi.
- 孤 今日 龙心 大悦
- Ta hôm nay vui sướng vô cùng.
- 另 谋生 路
- tìm đường sống khác.
- 孤寂 难耐
- nổi khổ hiu quạnh.
- 昧 的 气氛 让 人 感到 孤独
- Bầu không khí tối tăm khiến người ta cảm thấy cô đơn.
- 困守 孤城
- một mình cố thủ trong thành
- 性情 孤僻 , 落落寡合
- tính tình cô quạnh, sống lẻ loi lập dị.
- 分居 另过
- ở riêng
- 会议 时间 另行安排
- Thời gian họp sẽ được sắp xếp riêng..
- 社会 应 关注 孤寡 群体
- Xã hội cần quan tâm hơn nhóm người neo đơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 孤另
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孤另 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm另›
孤›