Đọc nhanh: 另类 (lánh loại). Ý nghĩa là: thay thế, tiên phong, khác thường.
Ý nghĩa của 另类 khi là Động từ
✪ thay thế
alternative
✪ tiên phong
avant-garde
✪ khác thường
offbeat; unconventional
✪ kỳ dị
weird
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 另类
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 另外 一个 夏洛克 的 扮演者
- Hóa ra là Shylock kia
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 诸如此类 , 不一而足
- những việc như thế không phải là ít
- 他 受 劝阻 去 做 另 一次 的 尝试
- Anh ta bị ngăn cản để thực hiện một lần thử nghiệm khác.
- 肉类 正在 化冻
- Thịt đang được rã đông.
- 爱欲 是 人类 的 本能
- Ái dục là bản năng của con người.
- 惺惺惜惺惺 。 ( 比喻 同类 的 人 互相 爱惜 )
- người tài yêu quý người tài
- 我们 应该 多 吃 谷类 食物
- Chúng ta nên ăn nhiều thức ăn ngũ cốc.
- 另 谋生 路
- tìm đường sống khác.
- 要 适当 地 安置 各类 文件
- Cần sắp xếp các loại văn kiện thích hợp.
- 兔死狐悲 , 物伤其类
- thỏ chết cáo thương, giống vật còn biết thương đồng loại.
- 分居 另过
- ở riêng
- 会议 时间 另行安排
- Thời gian họp sẽ được sắp xếp riêng..
- 这件 事 我会 另外 处理
- Tôi sẽ giải quyết vấn đề này riêng.
- 哈密瓜 是 瓜类 的 佳品
- dưa lưới hami là một loại dưa ngon tuyệt.
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 另类
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 另类 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm另›
类›