Đọc nhanh: 古雅典 (cổ nhã điển). Ý nghĩa là: Athens cổ đại.
Ý nghĩa của 古雅典 khi là Danh từ
✪ Athens cổ đại
ancient Athens
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古雅典
- 古兰经 ( 伊斯兰教 的 经典 )
- Kinh Co-ran (kinh của đạo Hồi).
- 《 古兰经 》 是 伊斯兰教 的 重要 经典
- Kinh Qur'an là kinh điển quan trọng của đạo Hồi.
- 他们 迷恋 古典音乐
- Họ say mê nhạc cổ điển.
- 小红 俍 弹 古典 钢琴
- Tiểu Hồng giỏi chơi đàn piano cổ điển.
- 这幅 画 被 赋予 了 古典 色彩
- Bức tranh này được gán cho sắc thái cổ điển.
- 我 痴迷 于 古典音乐
- Tôi mê say nhạc cổ điển.
- 建筑风格 古朴 典雅
- phong cách kiến trúc thuần phác cổ xưa.
- 这套 瓷器 很 古雅
- bộ đồ sứ này rất tao nhã.
- 词句 典雅
- câu từ trang nhã
- 风格 典雅
- phong cách tao nhã
- 她 喜欢 听 古典 乐
- Cô ấy thích nghe nhạc cổ điển.
- 是 蓝调 的 还是 古典 摇滚 的
- Blues hay rock cổ điển?
- 把 古典小说 《 三国演义 》 改编 成 电视 连续剧
- Tiểu thuyết kinh điển “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đã được chuyển thể thành phim truyền hình.
- 古典音乐 有 旋律
- âm nhạc cổ điển có giai điệu.
- 姐姐 爱 听 古典音乐
- Chị gái thích nghe nhạc cổ điển.
- 这幅 画 代表 了 古典艺术
- Bức tranh này tiêu biểu cho nghệ thuật cổ điển.
- 他们 之间 的 感情 很 古雅
- Tình cảm giữa họ rất chân thành và thanh nhã.
- 我 又 没 让 你 推倒 雅典卫城
- Tôi không bảo bạn đánh sập Acropolis.
- 他 喜欢 研究 古典文学
- Anh ấy thích nghiên cứu văn học cổ điển.
- 莫扎特 的 古典 乐 恬静 优雅 , 让 我们 发出 由衷 的 赞叹
- Âm nhạc cổ điển của Mozart rất êm đềm và trang nhã khiến chúng tôi biểu hiện ra sự ngưỡng mộ chân thành
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 古雅典
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 古雅典 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm典›
古›
雅›