Đọc nhanh: 新古典 (tân cổ điển). Ý nghĩa là: Tân cổ điển.
Ý nghĩa của 新古典 khi là Danh từ
✪ Tân cổ điển
neoclassical
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新古典
- 古兰经 ( 伊斯兰教 的 经典 )
- Kinh Co-ran (kinh của đạo Hồi).
- 《 古兰经 》 是 伊斯兰教 的 重要 经典
- Kinh Qur'an là kinh điển quan trọng của đạo Hồi.
- 他们 迷恋 古典音乐
- Họ say mê nhạc cổ điển.
- 小红 俍 弹 古典 钢琴
- Tiểu Hồng giỏi chơi đàn piano cổ điển.
- 国家 制定 了 新 典章
- Quốc gia đã ban hành quy định mới.
- 这本 字典 的 新 版本 还 未 通行
- Phiên bản mới của từ điển này chưa được sử dụng rộng rãi.
- 我 有 一本 新 字典
- Tôi có một cuốn tự điển mới.
- 这幅 画 被 赋予 了 古典 色彩
- Bức tranh này được gán cho sắc thái cổ điển.
- 我 痴迷 于 古典音乐
- Tôi mê say nhạc cổ điển.
- 建筑风格 古朴 典雅
- phong cách kiến trúc thuần phác cổ xưa.
- 古老 建筑 已 彩绘 一新
- toà nhà cũ này đã được sơn vẽ mới lại
- 她 喜欢 听 古典 乐
- Cô ấy thích nghe nhạc cổ điển.
- 新船 下水典礼
- lễ hạ thuỷ tàu (thuyền) mới.
- 国王 和 王后 陛下 今天 将 为 新桥 通车 典礼 剪彩
- Vua và hoàng hậu đế chúa sẽ cắt băng khánh thành cho lễ khánh thành cầu mới hôm nay.
- 是 蓝调 的 还是 古典 摇滚 的
- Blues hay rock cổ điển?
- 把 古典小说 《 三国演义 》 改编 成 电视 连续剧
- Tiểu thuyết kinh điển “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đã được chuyển thể thành phim truyền hình.
- 古典音乐 有 旋律
- âm nhạc cổ điển có giai điệu.
- 姐姐 爱 听 古典音乐
- Chị gái thích nghe nhạc cổ điển.
- 这幅 画 代表 了 古典艺术
- Bức tranh này tiêu biểu cho nghệ thuật cổ điển.
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新古典
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新古典 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm典›
古›
新›