Đọc nhanh: 中国古典文献学 (trung quốc cổ điển văn hiến học). Ý nghĩa là: Văn hiến cổ điển Trung Quốc.
Ý nghĩa của 中国古典文献学 khi là Danh từ
✪ Văn hiến cổ điển Trung Quốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国古典文献学
- 鲁迅 是 中国 的 大 文豪
- Lỗ Tấn là đại văn hào của Trung Quốc.
- 鲁迅 是 中国 新文学 的 奠基人
- Lỗ Tấn là người đặt nền móng cho nền văn học mới của Trung Quốc.
- 他学 中 文学 精了
- Anh ấy đã học tiếng Trung rất thành thạo.
- 他 在 学校 学习 中文
- Anh ấy học tiếng Trung ở trường.
- 《 中国 文学 概论 》
- khái luận về văn học Trung Quốc
- 我 喜欢 学习 中文
- Tớ thích học tiếng Trung.
- 她 正在 学习 中文
- Cô ấy đang học tiếng Trung.
- 你 如何 学习 中文 ?
- Bạn học tiếng Trung như thế nào?
- 我 每天 都 学 中文
- Tôi học tiếng Trung mỗi ngày.
- 学习 中文 不 容易
- Học tiếng Trung không dễ.
- 谁 逼 你 学 中文 的 ?
- Ai ép mày học tiếng Trung?
- 《 中国 文学史 概要 》
- Đại cương lịch sử văn học Trung Quốc.
- 黄河流域 是 中国 古代 文化 的 摇篮
- Lưu vực sông Hoàng Hà là chiếc nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 狂人日记 在 中国 新文学 中 占有 重要 位置
- "Nhật ký người điên" có chỗ đứng quan trọng trong nền văn học mới ở Trung Quốc.
- 历史学家 找到 古代 文献
- Nhà sử học đã tìm thấy tài liệu cổ đại.
- 他 喜欢 研究 古典文学
- Anh ấy thích nghiên cứu văn học cổ điển.
- 妈妈 喜欢 读 古典文学
- Mẹ tôi thích đọc văn học cổ điển.
- 中国 古代 的 四大名著 是 经典
- Tứ đại danh tác là các tác phẩm kinh điển của Trung Quốc cổ đại.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中国古典文献学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中国古典文献学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
典›
古›
国›
学›
文›
献›