Đọc nhanh: 口分田 (khẩu phân điền). Ý nghĩa là: chia ruộng theo nhân khẩu; chia ruộng theo đầu người (từ 18 tuổi trở lên).
Ý nghĩa của 口分田 khi là Động từ
✪ chia ruộng theo nhân khẩu; chia ruộng theo đầu người (từ 18 tuổi trở lên)
唐代按人口授田,丁及男年十八以上者百亩;老及笃疾、废疾者四十亩;寡妻妾三十亩;当户者增二十亩,皆以二十亩为永业,其余为口分田见 新唐书˙卷五十一˙食货志一亦称为"口分"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口分田
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 你别 想 扎 我 一分钱
- Bạn đừng hòng ăn gian một đồng của tôi.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 不法分子
- phần tử phạm pháp
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 油田 里 有 一口 油井 发生 井喷
- Trong cánh đồng dầu có một giếng dầu bị nổ giếng.
- 他 说话 的 口气 咄咄逼人 , 令人 十分 难堪
- giọng nói hăm doạ của hắn, khiến mọi người vô cùng khó chịu.
- 顺着 这 条 大路 走 , 在 路 的 分岔 口向 右 拐
- Theo con đường lớn này, rẽ phải tại ngã ba trên đường.
- 唾液 是 由 口腔 的 唾液腺 分泌 出来 的
- Nước bọt được tiết ra từ tuyến nước bọt trong miệng.
- 这个 人好 没 分晓 , 信口 乱说
- người này không có lẽ phải, mở miệng ra là nói bậy.
- 商务 剑桥 英语考试 一部分 是 笔试 , 一部分 是 口试 。
- "Bài thi tiếng Anh Cambridge cho Doanh nghiệp bao gồm một phần thi viết và một phần thi nói."
- 人口 分 得 不均
- Nhân khẩu phân bố không đều.
- 人口 分布 在 各地 不同
- Dân số phân bố khác nhau ở các khu vực.
- 这次 演讲 , 充分 显露 了 他 出众 的 口才
- Bài phát biểu lần này đã bộc lộ đầy đủ tài hùng biện xuất chúng của ông
- 剪刀 的 口 十分 锐利
- Lưỡi của cây kéo rất sắc nhọn.
- 这家 牛肉面 馆 用料 实在 , 口味 独特 , 所以 生意 十分 兴隆
- Quán bún bò này sử dụng nguyên liệu thật và hương vị độc đáo nên việc kinh doanh rất phát đạt.
- 这个 数字 约 为 法国 总人口 的 三分之一
- Con số này xấp xỉ một phần ba tổng dân số của Pháp.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 口分田
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 口分田 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
口›
田›