Đọc nhanh: 有盖口袋 (hữu cái khẩu đại). Ý nghĩa là: Túi có nắp.
Ý nghĩa của 有盖口袋 khi là Danh từ
✪ Túi có nắp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有盖口袋
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 她 把手 插进 了 口袋 里
- Cô ấy cho tay vào trong túi.
- 更换 干燥剂 袋前 不要 安装 盖
- Không đậy nắp trước khi thay túi hút ẩm.
- 油田 里 有 一口 油井 发生 井喷
- Trong cánh đồng dầu có một giếng dầu bị nổ giếng.
- 花 瓶口 上 有 个 磕碰 儿
- trên miệng lọ hoa có một vết xướt.
- 碗 盖 上 有 个 疤
- Trên nắp chén có một vết mẻ.
- 这树有 一个 碗口 大 的 疤痕
- cây này có vết thẹo to bằng miệng chén
- 这 罐头 的 盖子 有点 松 了
- Nắp của hộp này hơi lỏng.
- 小街 把 口儿 有 一家 酒店
- ngay đầu hẻm có một nhà hàng
- 把 口袋 嘴儿 缯 起来
- thắt miệng túi lại.
- 把 着 胡同口 儿有 个 小 饭馆
- Ngay sát đầu hẻm có tiệm cơm nhỏ.
- 我 把 手机 放在 口袋 里
- Tôi bỏ điện thoại vào túi.
- 口袋 战术 很 有效
- Chiến thuật bao vây rất hiệu quả.
- 我 口袋 里 有 一毛钱
- Trong túi tôi có một hào.
- 他 的 外套 有 两个 口袋
- Áo khoác của anh ấy có hai túi.
- 她 的 口袋 里 有 一张 纸条
- Túi của cô ấy có một mảnh giấy.
- 这 口袋 粮食 有 二百斤 , 不差什么 的 人 还 真 扛 不动
- bao lương thực này nặng 200 cân, người bình thường vác không nổi
- 你 猜猜 这个 口袋 里 有 什么 ?
- Bạn đoán xem trong cái bao này có gì?
- 他 打开 口袋 , 看看 里面 有 什么
- Anh ấy mở bao ra để xem bên trong có gì.
- 这件 衣服 有 一个 小口袋
- Chiếc áo này có một túi nhỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有盖口袋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有盖口袋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
有›
盖›
袋›