Đọc nhanh: 口袋战术 (khẩu đại chiến thuật). Ý nghĩa là: chiến thuật miệng túi.
Ý nghĩa của 口袋战术 khi là Danh từ
✪ chiến thuật miệng túi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口袋战术
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 掏 口袋
- Móc túi.
- 把手 插 在 口袋 里
- Đút tay vào túi.
- 她 把手 插进 了 口袋 里
- Cô ấy cho tay vào trong túi.
- 攻心 战术
- chiến thuật tâm lý chiến
- 迂回战术
- chiến thuật vu hồi.
- 口授 作战 命令
- nói lại mệnh lệnh tác chiến.
- 把 口袋 嘴儿 缯 起来
- thắt miệng túi lại.
- 我 把 手机 放在 口袋 里
- Tôi bỏ điện thoại vào túi.
- 俄罗斯队 提出 正式 抗议 , 反对 美国队 的 战术
- Đội tuyển Nga đã đưa ra đơn phản đối chính thức, phản đối chiến thuật của đội tuyển Mỹ.
- 别看 多 啦 A 梦 的 口袋 小小的 , 其实 , 里面 装 了 无限 的 宝贝 呢 !
- Đừng nhìn vào những chiếc túi nhỏ của Doraemon, thực ra, nó chứa đựng rất nhiều bảo bối!
- 口袋 战术 很 有效
- Chiến thuật bao vây rất hiệu quả.
- 这个 口袋 是 皮 做 的
- Chiếc bao này làm bằng da.
- 他们 的 口袋 里空 着
- Trong túi của họ trống rỗng.
- 我 口袋 里 有 一毛钱
- Trong túi tôi có một hào.
- 门口 放着 一袋 土豆
- Có một túi khoai tây ở cửa.
- 我们 形成 了 一个 口袋
- Chúng tôi đã tạo thành một vòng vây.
- 他 的 外套 有 两个 口袋
- Áo khoác của anh ấy có hai túi.
- 我 需要 一个 新 的 口袋
- Tôi cần một cái bao mới.
- 他 扪 了 扪 口袋 , 找 钥匙
- Anh ấy sờ túi để tìm chìa khóa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 口袋战术
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 口袋战术 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
战›
术›
袋›