Đọc nhanh: 升级 (thăng cấp). Ý nghĩa là: thăng cấp; lên cấp; ăn lên, leo thang (chiến tranh), nâng cấp; tăng cấp. Ví dụ : - 她正在准备升级考试。 Cô ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi thăng cấp.. - 他连升三级,非常厉害。 Anh ấy lên liền ba cấp, thật lợi hại.. - 战争升级让世界局势紧张。 Chiến tranh leo thang làm tình hình thế giới căng thẳng.
Ý nghĩa của 升级 khi là Động từ
✪ thăng cấp; lên cấp; ăn lên
从较低的等级或班级升到较高的等级或班级
- 她 正在 准备 升级 考试
- Cô ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi thăng cấp.
- 他 连升 三级 , 非常 厉害
- Anh ấy lên liền ba cấp, thật lợi hại.
✪ leo thang (chiến tranh)
国际上指战争的规模扩大、事态的紧张程度加深等
- 战争 升级 让 世界 局势 紧张
- Chiến tranh leo thang làm tình hình thế giới căng thẳng.
- 这个 地区 的 战争 升级 了
- Chiến tranh ở khu vực này đã leo thang.
✪ nâng cấp; tăng cấp
等级由低级升到高级
- 手机 系统升级 到 IOS10
- Hệ thống điện thoại đã nâng cấp lên IOS 10.
- 你 升级 到 IOS18 了 吗 ?
- Bạn đã nâng cấp lên IOS 18 chưa?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 升级
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 正气 上升 , 邪气 下降
- chính khí dâng lên, tà khí hạ xuống.
- 这 人 职级 矮 , 不太 起眼
- Chức vụ của người này thấp, không quá nổi bật.
- 升官发财
- thăng quan phát tài
- 初级职称 不算 高
- Chức danh sơ cấp không được tính là cao.
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 凶案 的 逐步 升级
- Sự leo thang giữa các lần giết
- 工厂 升级 生产 设备
- Nhà máy nâng cấp thiết bị sản xuất.
- 他 刚 升级
- Anh ấy vừa mới thăng chức.
- 他 连升 三级 , 非常 厉害
- Anh ấy lên liền ba cấp, thật lợi hại.
- 升 上 五年级 之后 我 发现 我 不是 个 男妓
- Tôi tốt nghiệp lớp bốn và nhận ra mình không phải là một ma cô.
- 这个 地区 的 战争 升级 了
- Chiến tranh ở khu vực này đã leo thang.
- 战争 升级 让 世界 局势 紧张
- Chiến tranh leo thang làm tình hình thế giới căng thẳng.
- 她 正在 准备 升级 考试
- Cô ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi thăng cấp.
- 她 晋升 到 高级 科了
- Cô ấy đã thăng cấp lên hạng cao.
- 手机 系统升级 到 IOS10
- Hệ thống điện thoại đã nâng cấp lên IOS 10.
- 你 升级 到 IOS18 了 吗 ?
- Bạn đã nâng cấp lên IOS 18 chưa?
- 韩中 首脑 此次 决定 将 两国关系 升级 为 全面 合作伙伴 关系
- Lãnh đạo Hàn Quốc và Trung Quốc quyết định nâng cấp quan hệ giữa hai nước lên quan hệ đối tác hợp tác toàn diện.
- 从 可能 的 轻罪 一下子 升级成 了 终身 监禁
- Từ một tội nhẹ có thể đến chung thân trong tù.
- 据说 由于 原材料 市场 上升 且 捉摸不定 , 制革 商们 不愿 报出 实盘
- Nghe đồn rằng do thị trường nguyên liệu đang tăng lên và không ổn định, các nhà sản xuất da không muốn công bố giá thực tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 升级
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 升级 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm升›
级›