Đọc nhanh: 升级成功 (thăng cấp thành công). Ý nghĩa là: Nâng cấp thành công.
Ý nghĩa của 升级成功 khi là Danh từ
✪ Nâng cấp thành công
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 升级成功
- 肯定 的 态度 让 他 成功 了
- Thái độ tích cực đã giúp anh ấy thành công.
- 这个 计划 肯定 成功
- Kế hoạch này chắc chắn sẽ thành công.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 大功告成
- việc lớn đã hoàn thành
- 她 的 成功 令 我 艳羡
- Thành công của cô ấy khiến tôi ngưỡng mộ.
- 这次 没 成功 , 我们 再 来 一次
- Lần này không thành công, chúng ta làm lại một lần nữa.
- 失败 乃 成功 之母 , 从 失败 中 吸取经验 教训 , 努力奋斗
- Thất bại là mẹ thành công, rút ra kinh nghiệm từ những bài học thất bại, nỗ lực phấn đấu tiến về phía trước.
- 他 尝到了 成功 的 滋味
- Anh ấy đã nếm trải mùi vị của thành công.
- 很多 人 羡慕 他 成功
- Nhiều người ghen ghét thành công của anh ấy.
- 为了 成功 , 他 在所不惜
- Để thành công, anh ấy không tiếc gì cả.
- 我 认为 他会 成功 是 理所当然 的
- Tôi cho rằng việc anh ấy thành công là điều hợp lý và tự nhiên.
- 他 成功 了 , 我们 都 很 欣慰
- Anh ấy thành công rồi, chúng tôi đều rất vui.
- 她 对 儿子 的 成功 感到 欣慰
- Bà hài lòng với thành công của con trai mình.
- 成功 与 努力 息息相关
- Thành công gắn liền với sự nỗ lực.
- 他 奠下 成功 基础
- Anh ấy đặt nền tảng thành công.
- 基本 是 成功 的 关键
- Nền tảng là chìa khóa của thành công.
- 要 成功 得 勤学苦练
- Để thành công phải chăm học khổ luyện.
- 船员 们 成功 登陆 了 海岸
- Các thủy thủ đã lên bờ thành công.
- 中高级 是 进阶 英文 阅读 的 成功 之钥
- Từ trung cấp đến nâng cao là chìa khóa để thành công trong việc đọc tiếng Anh nâng cao.
- 从 可能 的 轻罪 一下子 升级成 了 终身 监禁
- Từ một tội nhẹ có thể đến chung thân trong tù.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 升级成功
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 升级成功 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm功›
升›
成›
级›