Đọc nhanh: 再次升级 (tái thứ thăng cấp). Ý nghĩa là: không ngừng leo thang; trầm trọng thêm.
Ý nghĩa của 再次升级 khi là Động từ
✪ không ngừng leo thang; trầm trọng thêm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 再次升级
- 她 哀求 我 再 给 她 一次 机会
- Cô ấy cầu xin tôi ta cho cô thêm một cơ hội.
- 再 一次
- Một lần nữa.
- 这次 没 成功 , 我们 再 来 一次
- Lần này không thành công, chúng ta làm lại một lần nữa.
- 曷 日 能 再次 聚 ?
- Khi nào lại có thể tụ họp?
- 我 想 再 看 一次
- Tôi muốn xem lại một lần nữa.
- 佩林 再次 就 国家 安全 问题 炮轰 总统
- Palin lại nhắm vào tổng thống vì an ninh quốc gia.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 我们 再 来 一次 练习
- Chúng ta luyện tập thêm một lần nữa.
- 凶案 的 逐步 升级
- Sự leo thang giữa các lần giết
- 工厂 升级 生产 设备
- Nhà máy nâng cấp thiết bị sản xuất.
- 他 刚 升级
- Anh ấy vừa mới thăng chức.
- 再也 没有 等级制度 了
- Không có hệ thống phân cấp nào nữa.
- 他 连升 三级 , 非常 厉害
- Anh ấy lên liền ba cấp, thật lợi hại.
- 升 上 五年级 之后 我 发现 我 不是 个 男妓
- Tôi tốt nghiệp lớp bốn và nhận ra mình không phải là một ma cô.
- 他 再次 挥动 他 的 斧头
- Anh ấy vẫy tiếp cái rìu của anh ấy.
- 不同 的 意见 暂时 保留 , 下次 再 讨论
- Những ý kiến bất đồng, tạm để đó lần sau bàn tiếp
- 请 你 再 发 一次 这个 音
- Mời bạn phát âm này một lần nữa.
- 这个 地区 的 战争 升级 了
- Chiến tranh ở khu vực này đã leo thang.
- 战争 升级 让 世界 局势 紧张
- Chiến tranh leo thang làm tình hình thế giới căng thẳng.
- 韩中 首脑 此次 决定 将 两国关系 升级 为 全面 合作伙伴 关系
- Lãnh đạo Hàn Quốc và Trung Quốc quyết định nâng cấp quan hệ giữa hai nước lên quan hệ đối tác hợp tác toàn diện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 再次升级
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 再次升级 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm再›
升›
次›
级›