再次升级 zàicì shēngjí

Từ hán việt: 【tái thứ thăng cấp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "再次升级" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tái thứ thăng cấp). Ý nghĩa là: không ngừng leo thang; trầm trọng thêm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 再次升级 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 再次升级 khi là Động từ

không ngừng leo thang; trầm trọng thêm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 再次升级

  • - 哀求 āiqiú zài gěi 一次 yīcì 机会 jīhuì

    - Cô ấy cầu xin tôi ta cho cô thêm một cơ hội.

  • - zài 一次 yīcì

    - Một lần nữa.

  • - 这次 zhècì méi 成功 chénggōng 我们 wǒmen zài lái 一次 yīcì

    - Lần này không thành công, chúng ta làm lại một lần nữa.

  • - néng 再次 zàicì

    - Khi nào lại có thể tụ họp?

  • - xiǎng zài kàn 一次 yīcì

    - Tôi muốn xem lại một lần nữa.

  • - 佩林 pèilín 再次 zàicì jiù 国家 guójiā 安全 ānquán 问题 wèntí 炮轰 pàohōng 总统 zǒngtǒng

    - Palin lại nhắm vào tổng thống vì an ninh quốc gia.

  • - ǒu 变压器 biànyāqì 一种 yīzhǒng 电力 diànlì 变压器 biànyāqì 初级线圈 chūjíxiànquān 次级线圈 cìjíxiànquān 部分 bùfèn huò 全部 quánbù 共用 gòngyòng

    - Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.

  • - 我们 wǒmen zài lái 一次 yīcì 练习 liànxí

    - Chúng ta luyện tập thêm một lần nữa.

  • - 凶案 xiōngàn de 逐步 zhúbù 升级 shēngjí

    - Sự leo thang giữa các lần giết

  • - 工厂 gōngchǎng 升级 shēngjí 生产 shēngchǎn 设备 shèbèi

    - Nhà máy nâng cấp thiết bị sản xuất.

  • - gāng 升级 shēngjí

    - Anh ấy vừa mới thăng chức.

  • - 再也 zàiyě 没有 méiyǒu 等级制度 děngjízhìdù le

    - Không có hệ thống phân cấp nào nữa.

  • - 连升 liánshēng 三级 sānjí 非常 fēicháng 厉害 lìhai

    - Anh ấy lên liền ba cấp, thật lợi hại.

  • - shēng shàng 五年级 wǔniánjí 之后 zhīhòu 发现 fāxiàn 不是 búshì 男妓 nánjì

    - Tôi tốt nghiệp lớp bốn và nhận ra mình không phải là một ma cô.

  • - 再次 zàicì 挥动 huīdòng de 斧头 fǔtóu

    - Anh ấy vẫy tiếp cái rìu của anh ấy.

  • - 不同 bùtóng de 意见 yìjiàn 暂时 zànshí 保留 bǎoliú 下次 xiàcì zài 讨论 tǎolùn

    - Những ý kiến bất đồng, tạm để đó lần sau bàn tiếp

  • - qǐng zài 一次 yīcì 这个 zhègè yīn

    - Mời bạn phát âm này một lần nữa.

  • - 这个 zhègè 地区 dìqū de 战争 zhànzhēng 升级 shēngjí le

    - Chiến tranh ở khu vực này đã leo thang.

  • - 战争 zhànzhēng 升级 shēngjí ràng 世界 shìjiè 局势 júshì 紧张 jǐnzhāng

    - Chiến tranh leo thang làm tình hình thế giới căng thẳng.

  • - 韩中 hánzhōng 首脑 shǒunǎo 此次 cǐcì 决定 juédìng jiāng 两国关系 liǎngguóguānxì 升级 shēngjí wèi 全面 quánmiàn 合作伙伴 hézuòhuǒbàn 关系 guānxì

    - Lãnh đạo Hàn Quốc và Trung Quốc quyết định nâng cấp quan hệ giữa hai nước lên quan hệ đối tác hợp tác toàn diện.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 再次升级

Hình ảnh minh họa cho từ 再次升级

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 再次升级 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+4 nét)
    • Pinyin: Zài
    • Âm hán việt: Tái
    • Nét bút:一丨フ丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MGB (一土月)
    • Bảng mã:U+518D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thập 十 (+2 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thăng
    • Nét bút:ノ一ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HT (竹廿)
    • Bảng mã:U+5347
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thứ ,
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IMNO (戈一弓人)
    • Bảng mã:U+6B21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNHE (女一弓竹水)
    • Bảng mã:U+7EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao