Đọc nhanh: 十足 (thập tú). Ý nghĩa là: nguyên chất (vàng), đầy đủ; tràn đầy. Ví dụ : - 这个金戒指成色十足。 Chiếc nhẫn vàng này là vàng nguyên chất.. - 他卖的珠宝成色十足。 Trang sức anh ấy bán là vàng nguyên chất.. - 这块金表成色十足。 Chiếc đồng hồ vàng này là vàng nguyên chất.
Ý nghĩa của 十足 khi là Tính từ
✪ nguyên chất (vàng)
(黄金等)成色纯
- 这个 金戒指 成色 十足
- Chiếc nhẫn vàng này là vàng nguyên chất.
- 他 卖 的 珠宝 成色 十足
- Trang sức anh ấy bán là vàng nguyên chất.
- 这块 金表 成色 十足
- Chiếc đồng hồ vàng này là vàng nguyên chất.
- 她 的 项链 成色 十足
- Vòng cổ của cô ấy là vàng nguyên chất.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ đầy đủ; tràn đầy
十分充足
- 他 信心十足
- Anh ấy tràn đầy tự tin.
- 孩子 们 的 活力 十足
- Trẻ em tràn đầy sức sống.
- 这个 菜 味道 十足
- Món ăn này hương vị đầy đủ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十足
- 十足 的 理由
- đầy đủ lí do.
- 官气 十足
- rất quan cách; trăm phần trăm tác phong quan lại.
- 干劲儿 十足
- đầy lòng hăng hái; năng nổ.
- 十足 纹银
- bạc ròng trăm phần trăm
- 十足 的 黄金
- vàng ròng; vàng mười.
- 大家 酒足饭饱 , 十分 满足
- Mọi người ăn uống no say, rất thỏa mãn.
- 这棵 菜 足 有 十斤
- Cây rau này phải tới mười cân.
- 这个 菜 味道 十足
- Món ăn này hương vị đầy đủ.
- 这座 雕塑 艺术 感 十足
- Tượng điêu khắc này rất nghệ thuật.
- 他 信心十足
- Anh ấy tràn đầy tự tin.
- 她 生来 明眸皓齿 十足 是 个 美人 胚子
- Cô ấy được sinh ra với đôi mắt sáng và hàm răng trắng, và cô ấy là một cô gái xinh đẹp.
- 他 味十足 迷人
- Phong cách của anh ấy rất hấp dẫn.
- 他 猛 扣球 威力 十足
- Anh ấy đập bóng mạnh, uy lực đầy đủ.
- 他 干活 冲劲十足
- Anh ấy làm việc rất hăng say.
- 一个三十多岁 的 农民 重走 青春 , 勇闯 足坛
- Một người nông dân ở độ tuổi ba mươi trở lại thời trai trẻ và dấn thân vào bóng đá.
- 这块 金表 成色 十足
- Chiếc đồng hồ vàng này là vàng nguyên chất.
- 她 的 项链 成色 十足
- Vòng cổ của cô ấy là vàng nguyên chất.
- 他 卖 的 珠宝 成色 十足
- Trang sức anh ấy bán là vàng nguyên chất.
- 这个 金戒指 成色 十足
- Chiếc nhẫn vàng này là vàng nguyên chất.
- 他们 两一 搭 一唱 默契 十足 , 让 我们 吃 了 一大 惊
- Hai người họ kẻ xướng người ca, vô cùng ăn ý làm chúng tôi kinh ngạc vô cùng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 十足
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 十足 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm十›
足›