十足 shízú

Từ hán việt: 【thập tú】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "十足" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thập tú). Ý nghĩa là: nguyên chất (vàng), đầy đủ; tràn đầy. Ví dụ : - 。 Chiếc nhẫn vàng này là vàng nguyên chất.. - 。 Trang sức anh ấy bán là vàng nguyên chất.. - 。 Chiếc đồng hồ vàng này là vàng nguyên chất.

Từ vựng: HSK 5 HSK 6 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 十足 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 十足 khi là Tính từ

nguyên chất (vàng)

(黄金等)成色纯

Ví dụ:
  • - 这个 zhègè 金戒指 jīnjièzhi 成色 chéngsè 十足 shízú

    - Chiếc nhẫn vàng này là vàng nguyên chất.

  • - mài de 珠宝 zhūbǎo 成色 chéngsè 十足 shízú

    - Trang sức anh ấy bán là vàng nguyên chất.

  • - 这块 zhèkuài 金表 jīnbiǎo 成色 chéngsè 十足 shízú

    - Chiếc đồng hồ vàng này là vàng nguyên chất.

  • - de 项链 xiàngliàn 成色 chéngsè 十足 shízú

    - Vòng cổ của cô ấy là vàng nguyên chất.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

đầy đủ; tràn đầy

十分充足

Ví dụ:
  • - 信心十足 xìnxīnshízú

    - Anh ấy tràn đầy tự tin.

  • - 孩子 háizi men de 活力 huólì 十足 shízú

    - Trẻ em tràn đầy sức sống.

  • - 这个 zhègè cài 味道 wèidao 十足 shízú

    - Món ăn này hương vị đầy đủ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十足

  • - 十足 shízú de 理由 lǐyóu

    - đầy đủ lí do.

  • - 官气 guānqì 十足 shízú

    - rất quan cách; trăm phần trăm tác phong quan lại.

  • - 干劲儿 gànjìner 十足 shízú

    - đầy lòng hăng hái; năng nổ.

  • - 十足 shízú 纹银 wényín

    - bạc ròng trăm phần trăm

  • - 十足 shízú de 黄金 huángjīn

    - vàng ròng; vàng mười.

  • - 大家 dàjiā 酒足饭饱 jiǔzúfànbǎo 十分 shífēn 满足 mǎnzú

    - Mọi người ăn uống no say, rất thỏa mãn.

  • - 这棵 zhèkē cài yǒu 十斤 shíjīn

    - Cây rau này phải tới mười cân.

  • - 这个 zhègè cài 味道 wèidao 十足 shízú

    - Món ăn này hương vị đầy đủ.

  • - 这座 zhèzuò 雕塑 diāosù 艺术 yìshù gǎn 十足 shízú

    - Tượng điêu khắc này rất nghệ thuật.

  • - 信心十足 xìnxīnshízú

    - Anh ấy tràn đầy tự tin.

  • - 生来 shēnglái 明眸皓齿 míngmóuhàochǐ 十足 shízú shì 美人 měirén 胚子 pēizǐ

    - Cô ấy được sinh ra với đôi mắt sáng và hàm răng trắng, và cô ấy là một cô gái xinh đẹp.

  • - 味十足 wèishízú 迷人 mírén

    - Phong cách của anh ấy rất hấp dẫn.

  • - měng 扣球 kòuqiú 威力 wēilì 十足 shízú

    - Anh ấy đập bóng mạnh, uy lực đầy đủ.

  • - 干活 gànhuó 冲劲十足 chòngjìnshízú

    - Anh ấy làm việc rất hăng say.

  • - 一个三十多岁 yígèsānshíduōsuì de 农民 nóngmín 重走 zhòngzǒu 青春 qīngchūn 勇闯 yǒngchuǎng 足坛 zútán

    - Một người nông dân ở độ tuổi ba mươi trở lại thời trai trẻ và dấn thân vào bóng đá.

  • - 这块 zhèkuài 金表 jīnbiǎo 成色 chéngsè 十足 shízú

    - Chiếc đồng hồ vàng này là vàng nguyên chất.

  • - de 项链 xiàngliàn 成色 chéngsè 十足 shízú

    - Vòng cổ của cô ấy là vàng nguyên chất.

  • - mài de 珠宝 zhūbǎo 成色 chéngsè 十足 shízú

    - Trang sức anh ấy bán là vàng nguyên chất.

  • - 这个 zhègè 金戒指 jīnjièzhi 成色 chéngsè 十足 shízú

    - Chiếc nhẫn vàng này là vàng nguyên chất.

  • - 他们 tāmen 两一 liǎngyī 一唱 yíchàng 默契 mòqì 十足 shízú ràng 我们 wǒmen chī le 一大 yīdà jīng

    - Hai người họ kẻ xướng người ca, vô cùng ăn ý làm chúng tôi kinh ngạc vô cùng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 十足

Hình ảnh minh họa cho từ 十足

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 十足 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Thập 十 (+0 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thập
    • Nét bút:一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:J (十)
    • Bảng mã:U+5341
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Túc 足 (+0 nét)
    • Pinyin: Jù , Zú
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RYO (口卜人)
    • Bảng mã:U+8DB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao