Đọc nhanh: 画蛇添足 (họa xà thiêm túc). Ý nghĩa là: vẽ rắn thêm chân; vẽ vời vô ích; làm những chuyện vô ích; vẽ chuyện vô ích. Ví dụ : - 对一个这样漂亮的女孩来说,化妆有些画蛇添足。 Đối với một cô gái xinh đẹp như vậy, trang điểm có phần vẽ vời vô ích.. - 对此发表评论无异于画蛇添足。 Đối với mấy lời bình luận phát biểu này chẳng khác gì vẽ rắn thêm chân.. - 这就是“画蛇添足”的故事。 Đây chính là câu chuyện "vẽ rắn thêm chân".
Ý nghĩa của 画蛇添足 khi là Thành ngữ
✪ vẽ rắn thêm chân; vẽ vời vô ích; làm những chuyện vô ích; vẽ chuyện vô ích
蛇本来没有脚,画蛇添上脚 (见于《战国策·齐策》) 比喻做 多余的事,反而不恰当
- 对 一个 这样 漂亮 的 女孩 来说 , 化妆 有些 画蛇添足
- Đối với một cô gái xinh đẹp như vậy, trang điểm có phần vẽ vời vô ích.
- 对此 发表 评论 无异于 画蛇添足
- Đối với mấy lời bình luận phát biểu này chẳng khác gì vẽ rắn thêm chân.
- 这 就是 画蛇添足 的 故事
- Đây chính là câu chuyện "vẽ rắn thêm chân".
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画蛇添足
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 国际足联 是 FIFA 的 简称
- Liên đoàn bóng đá quốc tế là cách gọi tắt của “FIFA”.
- 人 字 的 笔画 是 一撇 一捺
- Nét bút của chữ "人" là một nét Phẩy và một nét Mác.
- 参加 希拉 · 劳瑞 画廊 的 招待会
- Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 她 的 妹妹 很 喜欢 画画
- Em gái của cô ấy rất thích vẽ.
- 努力 弥缺 不足
- Hãy cố gắng bù đắp những thiếu sót.
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 古时 的 魏 、 蜀 、 吴 形成 了 三足鼎立 的 局面
- Thời cổ xưa ngụy, thục , ngô tạo thành thế cục đỉnh vạc 3 chân.
- 静物画
- tranh tĩnh vật.
- 啊 , 你 的 画 太漂亮 了 !
- Ồ, bức tranh của bạn đẹp quá!
- 敦煌 壁画
- bích hoạ Đôn hoàng
- 他 在 地上 画 了 一条 蛇
- Anh ấy vẽ một con rắn trên mặt đất.
- 这 就是 画蛇添足 的 故事
- Đây chính là câu chuyện "vẽ rắn thêm chân".
- 而且 不要 忘记 添加 一些 作为 画龙点睛 的 配件 !
- Và đừng quên thêm một số phụ kiện để hoàn thiện!
- 对此 发表 评论 无异于 画蛇添足
- Đối với mấy lời bình luận phát biểu này chẳng khác gì vẽ rắn thêm chân.
- 观赏 一幅 美丽 的 图画 使人 心满意足
- Ngắm một bức tranh đẹp khiến người ta thỏa mãn.
- 对 一个 这样 漂亮 的 女孩 来说 , 化妆 有些 画蛇添足
- Đối với một cô gái xinh đẹp như vậy, trang điểm có phần vẽ vời vô ích.
- 他 的 字画 被 拍卖 了
- Tranh chữ của anh ấy đã được bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 画蛇添足
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 画蛇添足 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm添›
画›
蛇›
足›
hoàn toàn ngược lại
biến khéo thành vụng; lợn lành chữa thành lợn què; chữa tốt thành xấu
cành mẹ đẻ cành con; thêm chuyện; dây cà ra dây muống; gây thêm rắc rối; thêm phiền toái
tốn công vô ích; uổng công vô ích; công toi; công cốchoài hơi; dã tràng
làm điều thừa; uổng công vô ích; vẽ vời thêm chuyện