Đọc nhanh: 毫无 (hào vô). Ý nghĩa là: không; không hề; không chút; không có. Ví dụ : - 他对他们毫无怨恨。 Anh ta không có oán hận gì với họ.. - 他毫无理由地发脾气。 Anh ta mất bình tĩnh mà không có lý do.. - 这个报告毫无价值。 Báo cáo này hoàn toàn không có giá trị.
Ý nghĩa của 毫无 khi là Phó từ
✪ không; không hề; không chút; không có
一点儿都没有
- 他 对 他们 毫无 怨恨
- Anh ta không có oán hận gì với họ.
- 他 毫无 理由 地 发脾气
- Anh ta mất bình tĩnh mà không có lý do.
- 这个 报告 毫无价值
- Báo cáo này hoàn toàn không có giá trị.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 毫无
✪ 毫无 + Tân ngữ (song âm tiết)
không có...
- 这个 计划 毫无意义
- Kế hoạch này không có ý nghĩa gì.
- 他 对 我们 毫无保留
- Anh ấy không giấu diếm gì chúng tôi.
✪ 毫无 + Tính từ + 地 + Động từ
trợ từ kết cấu "地"
- 她 毫无 兴趣 地 听 演讲
- Cô ấy nghe diễn thuyết một cách không hào hứng.
- 孩子 毫无 耐心 地 等待 着
- Bọn trẻ chờ đợi một cách thiếu kiên nhẫn.
So sánh, Phân biệt 毫无 với từ khác
✪ 毫不 vs 毫无
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毫无
- 毫无 骄矜 之气
- không một chút kiêu căng.
- 他 为 人 谦逊 和蔼 , 毫无 骄矜 之态
- Anh ấy khiêm tốn hoà nhã, không có thái độ kiêu căng.
- 毫无 怨言
- không một lời oán thán
- 他 对 他们 毫无 怨恨
- Anh ta không có oán hận gì với họ.
- 她 的 抱怨 毫无意义
- Lời phàn nàn của cô ấy là vô nghĩa.
- 文笔 错杂 伦次 , 毫无 伦次
- văn vẻ lộn xộn, chẳng mạch lạc.
- 他 徒然 努力 , 毫无 收获
- Anh ấy cố gắng một cách vô ích, không có được kết quả gì.
- 谈 了 半天 , 仍然 毫无 端绪
- bàn mãi vẫn không ra manh mối nào cả.
- 漠然 无动于衷 ( 毫不 动心 )
- không một chút động lòng.
- 秋毫无犯
- không chạm đến một li một tí nào của dân; không đụng đến cây kim sợi chỉ nào của dân.
- 毫无 踪影
- không thấy tung tích
- 这种 淡话 毫无意义
- Những lời nhạt nhẽo này chẳng có ý nghĩa gì.
- 毫无逊色
- không chút thua kém
- 毫无逊色
- không hề thua kém; không chút thua kém
- 他 与 此案 毫无 关涉
- anh ấy không có dính líu gì với vụ án này.
- 她 干涉 得 毫无道理
- Cô ấy can thiệp một cách vô lý.
- 生活 肯定 会 在 你 毫无 防备 之 时 捉弄 你 一下
- Cuộc sống này nhất định sẽ chọn lúc bạn không chút phòng bị để trêu đùa bạn.
- 小时候 我 憧憬 那 毫无 瑕疵 的 恋情
- Lúc nhỏ, tôi hay mơ mộng về một tình cảm không có thiếu sót gì.
- 毫无 禁忌
- không chút cấm kỵ.
- 毫无顾忌
- chẳng kiêng nể gì cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 毫无
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毫无 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm无›
毫›