Đọc nhanh: 十足的 (thập tú đích). Ý nghĩa là: Y. Ví dụ : - 十足的理由。 đầy đủ lí do.. - 十足的黄金。 vàng ròng; vàng mười.. - 明言着轻蔑什么人,并不是十足的轻蔑。 Nói rõ ràng về một người đang khinh thường không phải là hoàn toàn khinh thường.
Ý nghĩa của 十足的 khi là Tính từ
✪ Y
- 十足 的 理由
- đầy đủ lí do.
- 十足 的 黄金
- vàng ròng; vàng mười.
- 明言 着 轻蔑 什么 人 , 并 不是 十足 的 轻蔑
- Nói rõ ràng về một người đang khinh thường không phải là hoàn toàn khinh thường.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十足的
- 会议 的 气氛 十分 矜持
- Bầu không khí của cuộc họp rất trang trọng.
- 危星 是 二十八 土星 中 的 一个 星座
- Sao Nguy là một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú.
- 他们 的 爱好 是 踢足球
- Sở thích của họ là chơi bóng đá.
- 我 爸爸 的 爱好 是 踢足球
- Sở thích của bố tôi là đá bóng.
- 由 港人 推举 最 喜爱 的 十首 唐诗
- 10 bài thơ Đường được người Hồng Công bình chọn yêu thích nhất
- 粮食 是 农民 用 血汗 换来 的 , 要 十分 爱惜
- lương thực là thứ mà nông dân đã đổi bằng mồ hôi và máu, phải rất quý trọng.
- 那 小孩 的 髦 发 十分 可爱
- Tóc trái đào của đứa trẻ đó rất đáng yêu.
- 小猫 那 慵懒 的 模样 十分 可爱
- Dáng vẻ lười biếng của mèo con rất dễ thương.
- 天安门城楼 的 气魄 十分 雄伟
- quang cảnh thành lầu Thiên An Môn vô cùng hùng vĩ.
- 十足 的 理由
- đầy đủ lí do.
- 十足 的 黄金
- vàng ròng; vàng mười.
- 一个三十多岁 的 农民 重走 青春 , 勇闯 足坛
- Một người nông dân ở độ tuổi ba mươi trở lại thời trai trẻ và dấn thân vào bóng đá.
- 她 的 项链 成色 十足
- Vòng cổ của cô ấy là vàng nguyên chất.
- 他 卖 的 珠宝 成色 十足
- Trang sức anh ấy bán là vàng nguyên chất.
- 那 计划 的 构想 倒 是 十分 宏伟 但 终因 准备 不足 而 告吹
- Kế hoạch đó thực sự rất hoành tráng, nhưng cuối cùng đã thất bại do thiếu sự chuẩn bị.
- 他 的 意见 十足 合理
- Ý kiến của anh ấy rất hợp lý.
- 孩子 们 的 活力 十足
- Trẻ em tràn đầy sức sống.
- 明言 着 轻蔑 什么 人 , 并 不是 十足 的 轻蔑
- Nói rõ ràng về một người đang khinh thường không phải là hoàn toàn khinh thường.
- 我们 领受 了 他们 十足 的 盛情
- Chúng tui nhận được sự nhiệt tình nồng hậu của họ.
- 他 是 个 十足 的 彩迷
- Anh ấy là một người cực kỳ hâm mộ vé số.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 十足的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 十足的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm十›
的›
足›