齐备 qíbèi

Từ hán việt: 【tề bị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "齐备" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tề bị). Ý nghĩa là: đủ; đầy đủ (thường chỉ vật phẩm); toàn bị, có đủ. Ví dụ : - 。 đầy đủ các mặt hàng.. - 。 hành trang đầy đủ, xuất phát ngay.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 齐备 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 齐备 khi là Tính từ

đủ; đầy đủ (thường chỉ vật phẩm); toàn bị

齐全 (多指物品)

Ví dụ:
  • - 货色 huòsè 齐备 qíbèi

    - đầy đủ các mặt hàng.

  • - 行装 xíngzhuāng 齐备 qíbèi 马上 mǎshàng 出发 chūfā

    - hành trang đầy đủ, xuất phát ngay.

có đủ

有 (多用于抽象事物)

So sánh, Phân biệt 齐备 với từ khác

齐全 vs 齐备

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐备

  • - 德才兼备 décáijiānbèi

    - tài đức vẹn toàn.

  • - 整齐 zhěngqí le 书架上 shūjiàshàng de shū

    - Anh ấy đã sắp xếp lại sách trên giá.

  • - 货色 huòsè 齐备 qíbèi

    - đầy đủ các mặt hàng.

  • - 百货公司 bǎihuògōngsī 已经 yǐjīng 冬季 dōngjì 用品 yòngpǐn 准备 zhǔnbèi 齐全 qíquán

    - Công ty bách hoá đã chuẩn bị đầy đủ những đồ dùng hàng ngày của mùa đông.

  • - 牺牲 xīshēng 备齐 bèiqí

    - Vật tế đã chuẩn bị xong.

  • - 手续 shǒuxù 齐备 qíbèi de dōu yào 及时 jíshí 办理 bànlǐ 不得 bùdé 留难 liúnàn

    - thủ tục chuẩn bị đầy đủ, phải giải quyết đúng lúc, không được làm khó dễ.

  • - 供销社 gōngxiāoshè 已经 yǐjīng 春耕 chūngēng de 农业 nóngyè 物资 wùzī 准备 zhǔnbèi 齐全 qíquán

    - Hợp tác xã Cung Tiêu đã chuẩn bị sẵn sàng vật tư nông nghiệp để cày cấy vụ xuân.

  • - 那里 nàlǐ de 设备 shèbèi 齐全 qíquán

    - Thiết bị ở đó không đầy đủ.

  • - 设备 shèbèi 已经 yǐjīng 齐备 qíbèi

    - Trang thiết bị đã được chuẩn bị đầy đủ.

  • - 准备 zhǔnbèi hěn 齐全 qíquán

    - Anh ấy chuẩn bị rất đầy đủ.

  • - 公司 gōngsī 文件 wénjiàn 准备 zhǔnbèi 齐备 qíbèi

    - Tài liệu công ty đã chuẩn bị đầy đủ.

  • - 房间 fángjiān 家具 jiājù 设备 shèbèi 齐备 qíbèi

    - Trong phòng đồ đạc đã đầy đủ.

  • - 各种 gèzhǒng 原材料 yuáncáiliào dōu 备齐 bèiqí le

    - Các loại nguyên vật liệu đều được chuẩn bị đầy đủ.

  • - 行装 xíngzhuāng 齐备 qíbèi 马上 mǎshàng 出发 chūfā

    - hành trang đầy đủ, xuất phát ngay.

  • - 医院 yīyuàn de 医疗 yīliáo 设备 shèbèi hěn 齐全 qíquán

    - Trang thiết bị y tế của bệnh viện rất đầy đủ.

  • - 这家 zhèjiā diàn de 设备 shèbèi 非常 fēicháng 齐全 qíquán

    - Cửa hàng này có thiết bị rất đầy đủ.

  • - 这家 zhèjiā 酒店 jiǔdiàn 配备 pèibèi 非常 fēicháng 齐全 qíquán

    - Khách sạn này được trang bị rất đầy đủ.

  • - 这个 zhègè 游泳馆 yóuyǒngguǎn 设备 shèbèi hěn 齐全 qíquán

    - Bể bơi này có đầy đủ thiết bị.

  • - de 行李 xínglǐ 准备 zhǔnbèi hěn 齐全 qíquán

    - Hành lý của cô ấy được chuẩn bị rất đầy đủ.

  • - 他们 tāmen 准备 zhǔnbèi zhàn 起来 qǐlai le

    - Họ chuẩn bị đứng lên rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 齐备

Hình ảnh minh họa cho từ 齐备

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 齐备 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bị
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEW (竹水田)
    • Bảng mã:U+5907
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tề 齊 (+0 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì , Jiǎn , Qí , Zhāi , Zī
    • Âm hán việt: Trai , , , Tế , Tề
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨
    • Thương hiệt:YKLL (卜大中中)
    • Bảng mã:U+9F50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao