Đọc nhanh: 勇气 (dũng khí). Ý nghĩa là: dũng khí; tinh thần can đảm; lòng can đảm; sự can đảm. Ví dụ : - 充满克服困难的勇气。 Đầy dũng khí vượt qua khó khăn.. - 他们的勇气值得尊敬。 Sự can đảm của họ đáng được kính trọng.. - 她有很大的勇气。 Cô ấy có dũng khí lớn.
Ý nghĩa của 勇气 khi là Danh từ
✪ dũng khí; tinh thần can đảm; lòng can đảm; sự can đảm
敢作敢为毫不畏惧的气魄
- 充满 克服困难 的 勇气
- Đầy dũng khí vượt qua khó khăn.
- 他们 的 勇气 值得尊敬
- Sự can đảm của họ đáng được kính trọng.
- 她 有 很大 的 勇气
- Cô ấy có dũng khí lớn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 勇气
✪ Động từ + 勇气
hành động liên quan đến dũng cảm,...
- 他 需要 勇气 来 面对 挑战
- Anh ấy cần dũng khí để đối mặt với thử thách.
- 朋友 的话 给予 了 我 勇气
- Những lời nói của bạn bè đã cho tôi dũng khí.
- 他 鼓起勇气 向 她 表白
- Anh lấy hết can đảm để thổ lộ tình cảm của mình với cô.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勇气
- 他 的 勇气 无人 能匹
- Dũng khí của anh ấy không ai sánh được.
- 勇气 倍增
- dũng khí tăng thêm bội phần
- 他 的 勇气 令 我 仰慕
- Sự dũng cảm của anh ấy khiến tôi ngưỡng mộ.
- 磨难 磨 没 了 勇气
- Đau khổ làm mất đi lòng can đảm.
- 信仰 给予 我 勇气
- Tín ngưỡng cho tôi dũng khí.
- 朋友 的话 给予 了 我 勇气
- Những lời nói của bạn bè đã cho tôi dũng khí.
- 茫茫人海 中 我 看见 了 你 就 一眼 便 没有 了 抬头 的 勇气
- Anh có thể nhận ra em giữa biển người mênh mông, nhưng không đủ can đảm để ngẩng đầu lên .
- 他 鼓起勇气 告白
- Anh ấy lấy hết can đảm để tỏ tình.
- 他 鼓起勇气 向 她 表白
- Anh lấy hết can đảm để thổ lộ tình cảm của mình với cô.
- 打仗 需要 勇气 和 智慧
- Chiến tranh cần dũng khí và trí tuệ.
- 我们 非常 赞赏 他 的 勇气
- Chúng tôi đánh giá rất cao lòng dũng cảm của anh ấy.
- 鼓起勇气 前进
- Cổ vũ dũng khí tiến lên.
- 他 的 行为 传达 勇气
- Hành động của anh ấy bày tỏ sự dũng cảm.
- 夫战 , 勇气 也
- Chiến tranh là vấn đề dũng khí?
- 自由 之花 需要 用 勇气 去 浇灌
- Đóa hoa tự do cần được tưới bằng lòng dũng cảm.
- 我 佩服 他 的 勇气
- Tôi ngưỡng mộ lòng dũng cảm của anh ấy.
- 克服 社恐 需要 勇气
- Khắc phục rối loạn lo ấu xã hội cần dũng khí.
- 我 很 佩服 你 的 勇气
- Tôi ngưỡng mộ sự can đảm của bạn.
- 他 的 勇气 让 大家 佩服
- Lòng dũng cảm của anh ấy khiến mọi người khâm phục.
- 充满 克服困难 的 勇气
- Đầy dũng khí vượt qua khó khăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 勇气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 勇气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勇›
气›