Đọc nhanh: 鼓起勇气 (cổ khởi dũng khí). Ý nghĩa là: để triệu tập lòng can đảm của một người.
Ý nghĩa của 鼓起勇气 khi là Động từ
✪ để triệu tập lòng can đảm của một người
to summon one's courage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼓起勇气
- 弟弟 气得 嘟起 了 嘴
- Em trai bực tức trề môi ra.
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 他 的 勇气 无人 能匹
- Dũng khí của anh ấy không ai sánh được.
- 打气 以后 , 气球 飘起来 了
- Sau khi bơm hơi, quả bóng đã bay lên rồi.
- 勇气 倍增
- dũng khí tăng thêm bội phần
- 他 的 勇气 令 我 仰慕
- Sự dũng cảm của anh ấy khiến tôi ngưỡng mộ.
- 气球 慢慢 地 腾空而起
- Quả bóng bay từ từ bay lên không trung.
- 信仰 给予 我 勇气
- Tín ngưỡng cho tôi dũng khí.
- 朋友 的话 给予 了 我 勇气
- Những lời nói của bạn bè đã cho tôi dũng khí.
- 茫茫人海 中 我 看见 了 你 就 一眼 便 没有 了 抬头 的 勇气
- Anh có thể nhận ra em giữa biển người mênh mông, nhưng không đủ can đảm để ngẩng đầu lên .
- 他 鼓起勇气 告白
- Anh ấy lấy hết can đảm để tỏ tình.
- 他 鼓起勇气 向 她 表白
- Anh lấy hết can đảm để thổ lộ tình cảm của mình với cô.
- 好端端 的 , 怎么 生起 气来 了
- đang yên lành thế, sao lại nổi giận rồi?
- 打仗 需要 勇气 和 智慧
- Chiến tranh cần dũng khí và trí tuệ.
- 立夏 了 , 天气 一天 一天 地热 起来
- vào hè, thời tiết ngày càng nóng bức.
- 我们 非常 赞赏 他 的 勇气
- Chúng tôi đánh giá rất cao lòng dũng cảm của anh ấy.
- 别 整天 无精打采 了 , 快点 鼓起 精神 完成 自己 的 任务 吧
- Đừng có ủ rũ cả ngày như vậy nữa, mau mau số lại tinh thần đi làm việc đi!
- 鼓起勇气 前进
- Cổ vũ dũng khí tiến lên.
- 气球 渐渐 鼓起来
- Quả bóng bay từ từ phồng lên.
- 他 抖起 勇气 面对 挑战
- Anh ấy lấy lại dũng khí đối mặt với thách thức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鼓起勇气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鼓起勇气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勇›
气›
起›
鼓›