Đọc nhanh: 血气之勇 (huyết khí chi dũng). Ý nghĩa là: sự can đảm sinh ra từ những cảm xúc bị khuấy động (thành ngữ).
Ý nghĩa của 血气之勇 khi là Thành ngữ
✪ sự can đảm sinh ra từ những cảm xúc bị khuấy động (thành ngữ)
the courage born of stirred emotions (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血气之勇
- 妈妈 为 之 生气
- Mẹ tức giận vì nó.
- 他 的 勇气 无人 能匹
- Dũng khí của anh ấy không ai sánh được.
- 要 勇敢 辟 不 实之辞
- Cần dũng cảm bác bỏ những lời nói không đúng.
- 毫无 骄矜 之气
- không một chút kiêu căng.
- 伍员 乃 忠勇 之士
- Ngũ Viên là người trung dũng.
- 血气方刚
- sức lực dồi dào; thể lực đang cường tráng
- 勇气 倍增
- dũng khí tăng thêm bội phần
- 他 的 勇气 令 我 仰慕
- Sự dũng cảm của anh ấy khiến tôi ngưỡng mộ.
- 磨难 磨 没 了 勇气
- Đau khổ làm mất đi lòng can đảm.
- 骨鲠 之气
- tính khí cương trực
- 兄弟 之间 , 就 不 客气 了 , 有事 直说
- Anh em với nhau, có gì nói thẳng đừng khách sáo.
- 信仰 给予 我 勇气
- Tín ngưỡng cho tôi dũng khí.
- 假 道歉 被 揭穿 , 白莲花 气到 吐血
- Giả vờ xin lỗi nhưng bị vạch trần, em gái trà xanh tức hộc máu.
- 茫茫人海 中 我 看见 了 你 就 一眼 便 没有 了 抬头 的 勇气
- Anh có thể nhận ra em giữa biển người mênh mông, nhưng không đủ can đảm để ngẩng đầu lên .
- 血肉之躯
- tấm thân máu thịt
- 他 鼓起勇气 告白
- Anh ấy lấy hết can đảm để tỏ tình.
- 他 鼓起勇气 向 她 表白
- Anh lấy hết can đảm để thổ lộ tình cảm của mình với cô.
- 气血 亏损
- hao tổn khí huyết.
- 之后 的 五天 天气 变 了 很多
- Sau năm ngày, thời tiết đã thay đổi nhiều.
- 自由 之花 需要 用 勇气 去 浇灌
- Đóa hoa tự do cần được tưới bằng lòng dũng cảm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 血气之勇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 血气之勇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
勇›
气›
血›