Đọc nhanh: 提高勇气 (đề cao dũng khí). Ý nghĩa là: nâng cao lòng dũng cảm.
Ý nghĩa của 提高勇气 khi là Danh từ
✪ nâng cao lòng dũng cảm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提高勇气
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 他 的 勇气 无人 能匹
- Dũng khí của anh ấy không ai sánh được.
- 那 支歌 人气 高
- Bài hát đó rất được yêu thích.
- 勇气 倍增
- dũng khí tăng thêm bội phần
- 坚果 有助于 提高 能量
- Quả hạch giúp tăng cường năng lượng.
- 他 的 勇气 令 我 仰慕
- Sự dũng cảm của anh ấy khiến tôi ngưỡng mộ.
- 技能 培训 后 有所提高
- Kỹ năng đã có sự nâng cao sau đào tạo.
- 修改 密码 可以 提高 安全性
- Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 他 没 倒 手 , 一口气 把 箱子 提到 六楼
- anh ấy không hề đổi tay, xách cái rương một hơi lên thẳng lầu sáu.
- 士气 高昂
- sĩ khí cao
- 意气高昂
- khí phách hiên ngang.
- 磨难 磨 没 了 勇气
- Đau khổ làm mất đi lòng can đảm.
- 悬挂 式 滑翔机 藉 著 暖 气流 在 高空 飞行
- Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.
- 他 像 一只 骄傲 的 孔雀 一样 在 我 前面 趾高气扬 地 走 着
- Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.
- 视觉 训练 可以 提高 视力
- Bài tập thị giác có thể nâng cao thị lực.
- 他 努力 工作 以 提高 级别
- Anh ấy làm việc chăm chỉ để nâng cao cấp bậc.
- 公司 决定 提高 工资
- Công ty quyết định tăng lương.
- 提高 报纸 发行量 很 简单 , 那 就是 降低 格调
- Tăng lượng phát hành báo cũng đơn giản như hạ giọng điệu
- 运动 能 提高 我们 的 生气
- Tập thể dục có thể tăng cường sinh khí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 提高勇气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 提高勇气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勇›
提›
气›
高›