Đọc nhanh: 勇于 (dũng ư). Ý nghĩa là: dám; dũng cảm; bạo dạn; mạnh bạo; không lùi bước trước khó khăn. Ví dụ : - 我们应该勇于承认错误。 Chúng ta nên dũng cảm thừa nhận sai lầm.. - 我们必须勇于承担责任。 Chúng ta phải dũng cảm gánh vác trách nhiệm.. - 她勇于追求自己的梦想。 Cô ấy dám theo đuổi ước mơ của mình.
Ý nghĩa của 勇于 khi là Động từ
✪ dám; dũng cảm; bạo dạn; mạnh bạo; không lùi bước trước khó khăn
有勇气;不退缩
- 我们 应该 勇于 承认错误
- Chúng ta nên dũng cảm thừa nhận sai lầm.
- 我们 必须 勇于 承担责任
- Chúng ta phải dũng cảm gánh vác trách nhiệm.
- 她 勇于 追求 自己 的 梦想
- Cô ấy dám theo đuổi ước mơ của mình.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勇于
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 悍勇 好斗
- chiến đấu dũng cảm
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 胜利 现在 对于 她 来说 已 遥不可及
- Chiến thắng hiện tại đối với cô ấy mà nói đã quá xa tầm với.
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 他 附于 强者
- Anh ấy phụ thuộc vào người mạnh.
- 这事 附于 组织
- Việc này phụ thuộc vào tổ chức.
- 他们 不畏艰险 , 勇于 拼搏
- Họ không sợ khó khăn, dám phấn đấu.
- 对方 在 我队 球员 勇猛 的 攻击 下 丧失 了 防守 能力 终于 被 打败
- Dưới sự tấn công quyết liệt của các cầu thủ đội chúng tôi, đối thủ mất đi khả năng phòng thủ và cuối cùng bị đánh bại.
- 勇于 改过
- dũng cảm sửa sai
- 我们 要 勇于 检讨 自己 的 缺点
- Chúng ta phải dũng cảm kiểm điểm khuyết điểm của mình.
- 我们 必须 勇于 承担责任
- Chúng ta phải dũng cảm gánh vác trách nhiệm.
- 我们 应该 勇于 承认错误
- Chúng ta nên dũng cảm thừa nhận sai lầm.
- 你 要 勇于 承认 自己 的 错误
- Bạn phải dũng cảm thừa nhận sai lầm của mình.
- 这种 勇于 承认错误 的 精神 值得 效法
- tinh thần dũng cảm thừa nhận sai lầm đáng được noi theo.
- 我们 要 勇于 改过
- Chúng ta cần dũng cảm sửa sai lầm.
- 她 勇于 追求 自己 的 梦想
- Cô ấy dám theo đuổi ước mơ của mình.
- 勇于 负责 是 他 的 优点
- Ưu điểm của anh ấy là dám chịu trách nhiệm.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 勇于
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 勇于 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm于›
勇›