yǒng

Từ hán việt: 【dũng.dõng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dũng.dõng). Ý nghĩa là: Thạch Dũng (địa danh, ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc.).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Thạch Dũng (địa danh, ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc.)

石埇,地名,在广西

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 埇

Hình ảnh minh họa cho từ 埇

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 埇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǒng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一フ丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNIB (土弓戈月)
    • Bảng mã:U+57C7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp