Đọc nhanh: 敢于 (cảm ư). Ý nghĩa là: dám; quyết tâm; mạo muội; có dũng khí. Ví dụ : - 我赞赏她敢于拒绝。 Tôi đánh giá cao việc cô ấy dám từ chối.. - 她敢于表达自己的意见。 Cô ấy dám bày tỏ ý kiến của mình.. - 他敢于挑战困难。 Anh ta dám đối mặt với khó khăn.
Ý nghĩa của 敢于 khi là Động từ
✪ dám; quyết tâm; mạo muội; có dũng khí
有决心;有勇气 (去做或去争取)
- 我 赞赏 她 敢于 拒绝
- Tôi đánh giá cao việc cô ấy dám từ chối.
- 她 敢于 表达 自己 的 意见
- Cô ấy dám bày tỏ ý kiến của mình.
- 他 敢于 挑战 困难
- Anh ta dám đối mặt với khó khăn.
- 他 敢于 尝试 新 事物
- Anh ấy dám thử những điều mới.
- 她 敢于 承担责任
- Cô ấy dám nhận trách nhiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 敢于
✪ Chủ ngữ + 敢于 + Động từ/ Cụm động từ
- 他 敢于 提出 不同 的 观点
- Anh ấy dám đưa ra quan điểm khác biệt.
- 学生 们 敢于 提出 问题
- Các sinh viên dám đặt ra câu hỏi.
✪ Chủ ngữ + 敢于 + Động từ/Cụm động từ + 目标
- 他 敢于 追求 成功 目标
- Anh ấy dám theo đuổi mục tiêu thành công.
- 我们 敢于 面对 竞争 目标
- Chúng tôi dám đối mặt với mục tiêu cạnh tranh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敢于
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 他 附于 强者
- Anh ấy phụ thuộc vào người mạnh.
- 这事 附于 组织
- Việc này phụ thuộc vào tổ chức.
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 我 赞赏 她 敢于 拒绝
- Tôi đánh giá cao việc cô ấy dám từ chối.
- 我们 敢于 面对 竞争 目标
- Chúng tôi dám đối mặt với mục tiêu cạnh tranh.
- 真正 的 装 逼 , 敢于 直面 本身 没有 厚度 的 脸皮
- đúng là làm màu, dám đối diện với sự mặt dày của chính mình.
- 他 敢于 追求 成功 目标
- Anh ấy dám theo đuổi mục tiêu thành công.
- 她 敢于 承担责任
- Cô ấy dám nhận trách nhiệm.
- 她 敢于 表达 自己 的 意见
- Cô ấy dám bày tỏ ý kiến của mình.
- 他 敢于 提出 不同 的 观点
- Anh ấy dám đưa ra quan điểm khác biệt.
- 他 向来 敢于 坚持 自己 的 意见 , 从不 唯唯诺诺
- Anh ta trước nay luôn giữ quan điểm của bản thân, tuyệt không vâng vâng dạ dạ tuân theo.
- 真正 的 猛男 , 敢于 直面 惨淡 的 人生
- Một đại trượng phu thực sự sẽ dám đối mặt với cuộc đời ảm đạm.
- 他 敢于 尝试 新 事物
- Anh ấy dám thử những điều mới.
- 学生 们 敢于 提出 问题
- Các sinh viên dám đặt ra câu hỏi.
- 他 敢于 挑战 困难
- Anh ta dám đối mặt với khó khăn.
- 消灭 一切 敢于 入侵 之敌
- tiêu diệt mọi kẻ thù dám xâm phạm.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 敢于
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 敢于 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm于›
敢›