Đọc nhanh: 助燃 (trợ nhiên). Ý nghĩa là: chất dẫn cháy.
助燃 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất dẫn cháy
一种物质,本身不能燃烧,在其他物质燃烧时能提供燃烧所需的氧,叫做助燃
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 助燃
- 云 能够 帮助 我们 预知 天气 变化
- mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.
- 互助 小组
- tổ giúp đỡ nhau
- 互助合作
- hợp tác giúp đỡ nhau
- 互助 小组
- tổ đổi công.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 亏得 厂里 帮助 我 , 才 度过 了 难 关
- may mà hợp tác xã giúp đỡ tôi, tôi mới vượt qua được khó khăn này.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 了解 动词 的 体 很 有 帮助
- Nắm rõ dạng của động từ sẽ rất có lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
助›
燃›