Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Bộ Phận Chức Vự Phòng Ban

88 từ

  • 办公室 bàngōngshì

    Phòng Làm Việc

    right
  • 厂长 chǎng zhǎng

    Xưởng Trưởng, Quản Đốc

    right
  • 出纳员 chūnà yuán

    thủ quỹ; thủ quĩ

    right
  • 处长 chù zhǎng

    Trưởng Phòng, Trưởng Ban, Chánh Phòng

    right
  • 工程师 gōngchéngshī

    Kỹ Sư

    right
  • 技术员 jìshùyuán

    kỹ thuật viên; nhân viên kỹ thuật

    right
  • 经理 jīnglǐ

    Giám Đốc

    right
  • 领班 lǐngbān

    thợ cả; quản đốc; đốc công; đứng đầu một kíp thợtrưởng kíp

    right
  • 秘书 mìshū

    Thư Kí

    right
  • 实习生 shíxí shēng

    thực tập sinh

    right
  • 襄理 xiānglǐ

    trợ lý giám đốc (cách gọi cũ)

    right
  • 协理 xiélǐ

    cùng nhau giải quyết; cùng giải quyếttrợ lý; phó giám đốc

    right
  • 职员 zhíyuán

    Nhân Viên, Viên Chức (Nhân Viên Nhà Nước, Chính Phủ)

    right
  • 主任 zhǔrèn

    Chủ Nhiệm

    right
  • 助理 zhùlǐ

    Trợ Lý

    right
  • 专员 zhuānyuán

    Người Chuyên Trách, Người Đứng Đầu Phụ Trách Một Chuyên Khu

    right
  • 总裁 zǒngcái

    Giám Đốc

    right
  • 总经理 zǒng jīnglǐ

    Tổng Giám Đốc

    right
  • 组长 zǔ zhǎng

    Tổ Trưởng, Nhóm Trưởng

    right
  • 人事科 rénshì kē

    Phòng nhân sự

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org