Đọc nhanh: 辅佐 (phụ tá). Ý nghĩa là: phụ tá; giúp đỡ. Ví dụ : - 辅佐朝政。 phụ tá triều chính.
辅佐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phụ tá; giúp đỡ
协助
- 辅佐 朝政
- phụ tá triều chính.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辅佐
- 翊 戴 ( 辅佐 拥戴 )
- giúp đỡ và ủng hộ.
- 辅佐 朝政
- phụ tá triều chính.
- 他 辅佐 了 国王 很多年
- Anh ấy đã phò tá nhà vua nhiều năm.
- 伪造 的 单据 就是 他 贪污 的 佐证
- biên lai giả tạo là bằng chứng tham ô của ông ấy.
- 古代 的 辅 地区
- Vùng ngoại ô thời cổ đại.
- 因橡根 弹力 大未加 内置 橡根 及其 它 辅料
- vì chun có độ đàn hồi lớn không thêm chun và phụ liệu khác
- 他 为 我 辅导 数学
- Anh ấy phụ đạo môn toán cho tôi.
- 他 全力 辅助 我
- Anh ấy hỗ trợ tôi hết mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佐›
辅›