辅佐 fú zuǒ
volume volume

Từ hán việt: 【phụ tá】

Đọc nhanh: 辅佐 (phụ tá). Ý nghĩa là: phụ tá; giúp đỡ. Ví dụ : - 辅佐朝政。 phụ tá triều chính.

Ý Nghĩa của "辅佐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

辅佐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phụ tá; giúp đỡ

协助

Ví dụ:
  • volume volume

    - 辅佐 fǔzuǒ 朝政 cháozhèng

    - phụ tá triều chính.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辅佐

  • volume volume

    - dài ( 辅佐 fǔzuǒ 拥戴 yōngdài )

    - giúp đỡ và ủng hộ.

  • volume volume

    - 辅佐 fǔzuǒ 朝政 cháozhèng

    - phụ tá triều chính.

  • volume volume

    - 辅佐 fǔzuǒ le 国王 guówáng 很多年 hěnduōnián

    - Anh ấy đã phò tá nhà vua nhiều năm.

  • volume volume

    - 伪造 wěizào de 单据 dānjù 就是 jiùshì 贪污 tānwū de 佐证 zuǒzhèng

    - biên lai giả tạo là bằng chứng tham ô của ông ấy.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài de 地区 dìqū

    - Vùng ngoại ô thời cổ đại.

  • volume volume

    - 因橡根 yīnxiànggēn 弹力 tánlì 大未加 dàwèijiā 内置 nèizhì 橡根 xiànggēn 及其 jíqí 辅料 fǔliào

    - vì chun có độ đàn hồi lớn không thêm chun và phụ liệu khác

  • volume volume

    - wèi 辅导 fǔdǎo 数学 shùxué

    - Anh ấy phụ đạo môn toán cho tôi.

  • volume volume

    - 全力 quánlì 辅助 fǔzhù

    - Anh ấy hỗ trợ tôi hết mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuǒ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨一ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OKM (人大一)
    • Bảng mã:U+4F50
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xa 車 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phụ
    • Nét bút:一フ丨一一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQIJB (大手戈十月)
    • Bảng mã:U+8F85
    • Tần suất sử dụng:Cao