Đọc nhanh: 佐理 (tá lí). Ý nghĩa là: giúp việc. Ví dụ : - 佐理军务 giúp việc quân
佐理 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giúp việc
协助处理
- 佐理 军务
- giúp việc quân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佐理
- 不爱 答理 人
- không được để ý; không thích đếm xỉa tới ai.
- 不明 事理
- không rõ lý do
- 不善 管理
- không giỏi quản lý
- 佐理 军务
- giúp việc quân
- 不合理 的 计划 必然 导致 失败
- Kế hoạch không hợp lý chắc chắn sẽ thất bại.
- 下 力气 整理 房间
- Dùng sức lực dọn dẹp phòng.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 佐理 军务 是 他 的 主要 工作
- Trợ lý quân sự là công việc chính của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佐›
理›