部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mịch (纟) Công (工)
Các biến thể (Dị thể) của 经
坕 経 𤔕 𦀇
經
经 là gì? 经 (Kinh). Bộ Mịch 糸 (+5 nét). Tổng 8 nét but (フフ一フ丶一丨一). Ý nghĩa là: 1. dây vải, 2. kinh sách. Chi tiết hơn...