Đọc nhanh: 助理教授 (trợ lí giáo thụ). Ý nghĩa là: Trợ lý giáo sư.
助理教授 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trợ lý giáo sư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 助理教授
- 助教 学校 中 的 助理 教员
- Giáo viên trợ giảng của một trường cao trung.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 他 不理 长辈 的 教诲
- Anh ta coi thường sự dạy bảo của trưởng bối.
- 他 的 笔记 帮助 我 理解 课程
- Ghi chép của anh ấy giúp tôi hiểu bài học.
- 教授 阐述 了 哲学理论
- Giáo sư đã trình bày lý thuyết triết học.
- 他们 信奉 佛教 的 道理
- Họ tin tưởng vào giáo lý Phật giáo.
- 公司 授权 他 处理事务
- Công ty ủy quyền cho anh ta xử lý công việc.
- 这是 助理 教授 的 工作
- Đây là công việc của trợ lý giáo sư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
助›
授›
教›
理›