Đọc nhanh: 档案管理助理 (đương án quản lí trợ lí). Ý nghĩa là: Bookkeeping Clerk Nhân Viên Giúp Việc Kế Toán.
档案管理助理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bookkeeping Clerk Nhân Viên Giúp Việc Kế Toán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 档案管理助理
- 土地管理法 草案
- bản dự thảo về luật quản lý đất đai
- 交通管理 条例 草案
- bản phát thảo điều lệ về quản lý giao thông
- 这些 档案 要 由 专人 管理
- Các tệp hồ sơ này phải do người chuyên ngành quản lí.
- 人事局 管理 人事工作
- Cục dân sự sử lý quản lý công việc nhân sự.
- 主妇 负责管理 家庭 开支
- Bà chủ quản lý chi tiêu trong gia đình.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 这条 狗 帮助 人 管理 羊群
- Con chó giúp chủ trông coi đàn cừu.
- 财富 管理 可以 帮助 你 更好 地 规划 未来
- Quản lý tài sản có thể giúp bạn lập kế hoạch cho tương lai tốt hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
助›
案›
档›
理›
管›