Đọc nhanh: 经理助理 (kinh lí trợ lí). Ý nghĩa là: Trợ lý giám đốc.
经理助理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trợ lý giám đốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经理助理
- 他 是 助理 经理
- Anh ấy là trợ lý quản lý.
- 他代 经理 处理事务
- Anh ấy thay mặt quản lý xử lý công việc.
- 他 已经 找到 了 理想 的 配偶
- Anh ấy đã tìm được người bạn đời lý tưởng.
- 一个 银行 经理 在 街上 跳舞 那 是 颇 失 身分 的
- Một người quản lý ngân hàng đang nhảy múa trên đường phố, điều đó thật là mất mặt!
- 从 经济 观点 来看 , 投资 是 合理
- Nhìn từ góc độ kinh tế, đầu tư là hợp lý.
- 他 任命 了 新 助理
- Anh ấy đã bổ nhiệm trợ lý mới.
- 这位 房地产 经纪人 非常 专业 , 帮助 我 找到 理想 的 家
- Quản lý nhà đất này rất chuyên nghiệp, đã giúp tôi tìm được ngôi nhà lý tưởng.
- 作为 销售 经理 , 他 帮助 公司 扩展 市场份额
- Là quản lý bán hàng, anh ấy giúp công ty mở rộng thị phần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
助›
理›
经›