Đọc nhanh: 助理编辑 (trợ lí biên tập). Ý nghĩa là: trợ lý biên tập.
助理编辑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trợ lý biên tập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 助理编辑
- 他 可能 需要 人 帮助 做 物理 治疗
- Anh ta có thể cần hỗ trợ để vật lý trị liệu.
- 助教 学校 中 的 助理 教员
- Giáo viên trợ giảng của một trường cao trung.
- 他 是 助理 经理
- Anh ấy là trợ lý quản lý.
- 他 的 笔记 帮助 我 理解 课程
- Ghi chép của anh ấy giúp tôi hiểu bài học.
- 他们 有 一支 专业 的 编辑 团队
- Họ có đội ngũ biên tập chuyên nghiệp.
- 她 是 我们 的 助理 编辑
- Cô ấy là trợ lý biên tập của chúng tôi.
- 他 编辑 了 一个 新 的 项目 计划
- Anh ấy đã biên tập một kế hoạch dự án mới.
- 他 任命 了 新 助理
- Anh ấy đã bổ nhiệm trợ lý mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
助›
理›
编›
辑›