Đọc nhanh: 帮忙 (bang mang). Ý nghĩa là: giúp; giúp đỡ. Ví dụ : - 他需要你的帮忙。 Anh ấy cần sự giúp đỡ của bạn.. - 他来帮忙搬东西。 Anh ấy đến giúp chuyển đồ.. - 你可以帮忙吗? Bạn có thể giúp được không?
Ý nghĩa của 帮忙 khi là Từ điển
✪ giúp; giúp đỡ
(帮忙儿)帮助别人做事,泛指在别人有困难的时候给予帮助
- 他 需要 你 的 帮忙
- Anh ấy cần sự giúp đỡ của bạn.
- 他来 帮忙 搬东西
- Anh ấy đến giúp chuyển đồ.
- 你 可以 帮忙 吗 ?
- Bạn có thể giúp được không?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 帮忙
✪ A + 帮+ B + 的 + 忙
A giúp đỡ B
- 我 朋友 经常 帮 我 的 忙
- Bạn tôi thường xuyên giúp đỡ tôi.
- 他 经常 帮 我 的 忙
- Anh ấy thường xuyên giúp đỡ tôi.
✪ 帮 + 过/了/大/小/Số lần/Thời gian + 忙
Cách dùng của động từ ly hợp
- 我 的 朋友 给 我 帮过 两次 忙
- Bạn của tôi đã giúp đỡ tôi hai lần.
- 非常感谢 , 你 帮 了 我 大忙
- Rất cảm ơn bạn đã giúp đỡ tôi một việc lớn.
✪ 帮帮忙
hình thức lặp lại của động từ li hợp
- 小王 , 快 过来 帮帮忙
- Tiểu Vương, nhanh đến đây giúp đỡ.
- 你 能 帮帮我 的 忙 吗 ?
- Bạn có thể giúp tôi không?
So sánh, Phân biệt 帮忙 với từ khác
✪ 帮忙 vs 帮助
Giống:
- Cả hai đều mang ý nghĩa giúp đỡ.
Khác:
- "帮忙" là động từ li hợp.
"帮助" là động từ thường.
- "帮忙" hình thức trùng điệp AAB.
"帮助" hình thức trùng điệp ABAB
- "帮忙" hành động có thể là giúp đỡ có thể là trừu tượng."帮助" nhấn mạnh sự giúp sức, phụ giúp, đưa ra ý kiến, cách giải quyết.
- "帮忙" đối tượng là người.
"帮助" đối tượng là người hoặc sự việc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帮忙
- 他肯 帮忙 , 问题 不 大
- Anh ấy sẵn lòng giúp đỡ, vấn đề không lớn.
- 他 家里 有 丧事 明天 我 得 给 帮忙 去
- Gia đình anh ấy có tang lễ, ngày mai tôi phải giúp anh ấy.
- 他 不 帮忙 , 倒 添乱
- Anh ấy không giúp đỡ ngược lại còn làm thêm rắc rối.
- 他 敲门 叫 我 帮忙
- Anh ấy gõ cửa gọi tôi giúp đỡ.
- 他 乐于 帮忙 别人
- Anh ấy vui vẻ với việc giúp đỡ người khác.
- 丫头 帮忙 整理 书房
- Nha hoàn giúp dọn dẹp thư phòng.
- 他 无非 是 想 让 我 帮忙
- Anh ấy chẳng qua là muốn tôi giúp.
- 事情 都 做 完 了 , 你 才 说 要 帮忙 , 这 不是 马后炮 吗
- việc đã làm xong rồi, anh mới nói đến giúp đỡ, thế không phải là nói vuốt đuôi à?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 帮忙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 帮忙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帮›
忙›