Đọc nhanh: 加油站 (gia du trạm). Ý nghĩa là: trạm xăng dầu; cây xăng. Ví dụ : - 我们在加油站停下来,因我们需要加油。 Chúng tôi dừng lại ở trạm xăng dầu vì chúng tôi cần đổ xăng.. - 加油站旁边的便利店昨晚被抢劫了。 Cửa hàng tiện lợi bên cạnh cây xăng đã bị cướp vào đêm qua.. - 一天,他在加油站加油。 Một ngày nọ, anh đang đổ xăng tại một trạm xăng.
Ý nghĩa của 加油站 khi là Danh từ
✪ trạm xăng dầu; cây xăng
为汽车和其它机动车辆服务的、零售汽油和机油的补充站
- 我们 在 加油站 停下来 , 因 我们 需要 加油
- Chúng tôi dừng lại ở trạm xăng dầu vì chúng tôi cần đổ xăng.
- 加油站 旁边 的 便利店 昨晚 被 抢劫 了
- Cửa hàng tiện lợi bên cạnh cây xăng đã bị cướp vào đêm qua.
- 一天 , 他 在 加油站 加油
- Một ngày nọ, anh đang đổ xăng tại một trạm xăng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加油站
- 弟弟 跑步 , 我 喊 加油
- Em trai thi chạy, tôi hét lên " Cố lên"
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 他 去 加油站 打油
- Anh ấy đi đổ xăng ở trạm xăng.
- 一天 , 他 在 加油站 加油
- Một ngày nọ, anh đang đổ xăng tại một trạm xăng.
- 汽油 罐 已经 加满 了 油
- Bình xăng đã đổ đầy rồi.
- 为 他 加油
- Cổ vũ cho anh ấy.
- 加油 干呐 , 嗨
- Cố lên, dô ta nào !
- 给 自己 加油
- Cổ vũ bản thân.
- 我 先去 加个 油
- Tôi đi đổ xăng trước đã.
- 他 无动 於 衷 使 她 心中 的 怨恨 火上加油
- Anh ta vô cảm đối với sự oán hận trong trái tim cô ấy, làm cho ngọn lửa oán hận trong cô ấy càng thêm bùng cháy.
- 爸爸 去 加油 了
- Bố đi đổ xăng.
- 他 在 描述 事件 时 添油加醋
- Anh ấy thêu dệt quá nhiều khi kể về sự việc đó.
- 大家 一起 加油 努力 吧
- Mọi người cùng nhau cố gắng nỗ lực nhé.
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 加油站 旁边 的 便利店 昨晚 被 抢劫 了
- Cửa hàng tiện lợi bên cạnh cây xăng đã bị cướp vào đêm qua.
- 美女 站 在 舞池 里 蹦迪 就 得 有 被 人 搭讪 和 揩油 的 觉悟
- Khi phụ nữ đẹp quẩy trên sàn nhảy phải có ý thức cảnh giác với việc người khác tiếp cận bắt chuyện và bị sàm sỡ.
- 机器 停车 了 , 得加 点儿 油
- Máy dừng rồi, phải thêm dầu vào.
- 请 把 沙油 加入 菜里
- Vui lòng thêm dầu mè vào món ăn.
- 加油站 禁止 抽烟
- Trạm xăng cấm hút thuốc.
- 我们 在 加油站 停下来 , 因 我们 需要 加油
- Chúng tôi dừng lại ở trạm xăng dầu vì chúng tôi cần đổ xăng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 加油站
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 加油站 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
油›
站›