Hán tự: 夹
Đọc nhanh: 夹 (giáp.kiếp). Ý nghĩa là: kẹp; cặp, gắp, cắp; cặp (nách), chen; lẫn; chen lẫn; xen lẫn. Ví dụ : - 用钳子夹住烧红的铁。 Dùng kìm để kẹp miếng sắt nung đỏ.. - 你在左,我在右,他夹在中间。 Cậu bên trái, tôi bên phải, anh ấy bị kẹp ở chính giữa.. - 她拿筷子夹了一块豆腐。 Cô ấy dùng đũa gắp một miếng đậu phụ.
Ý nghĩa của 夹 khi là Động từ
✪ kẹp; cặp, gắp
从两个相对的方面加压力,使物体固定不动
- 用 钳子 夹住 烧 红的铁
- Dùng kìm để kẹp miếng sắt nung đỏ.
- 你 在 左 , 我 在 右 , 他 夹 在 中间
- Cậu bên trái, tôi bên phải, anh ấy bị kẹp ở chính giữa.
- 她 拿 筷子 夹 了 一块 豆腐
- Cô ấy dùng đũa gắp một miếng đậu phụ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ cắp; cặp (nách)
夹在胳膊底下
- 他 夹书 在 胳膊 下
- Anh ấy kẹp sách dưới nách.
- 他 腋下 夹 着 一 本书
- Anh ấy kẹp một cuốn sách dưới nách.
- 她 腋下 夹 着 报纸
- Cô ấy kẹp tờ báo dưới nách.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ chen; lẫn; chen lẫn; xen lẫn
夹杂;搀杂
- 风声 夹 着 雨声
- Tiếng gió xen lẫn tiếng mưa rơi.
- 笑声 夹 着 哭声
- Trong tiếng cười xen lẫn tiếng khóc.
Ý nghĩa của 夹 khi là Danh từ
✪ cái cặp; cái kẹp
夹子
- 这个 夹子 很 好 用
- Chiếc kẹp này rất hữu dụng.
- 我 有 一个 新 夹子
- Tôi có một chiếc kẹp mới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夹
- 夹克 不错
- Có một chiếc áo khoác đẹp.
- 笑声 夹 着 哭声
- Trong tiếng cười xen lẫn tiếng khóc.
- 风声 夹 着 雨声
- Tiếng gió xen lẫn tiếng mưa rơi.
- 这个 夹子 很 好 用
- Chiếc kẹp này rất hữu dụng.
- 我 有 一个 新 夹子
- Tôi có một chiếc kẹp mới.
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 夹层玻璃
- kính kép (kính an toàn).
- 夹心糖
- kẹo có nhân.
- 这件 夹袄 很 暖和
- Chiếc áo khoác lót bông này rất ấm áp.
- 社工 桌上 有 她 的 资料夹
- Nhân viên xã hội có tập tài liệu của cô ấy trên bàn làm việc.
- 夹馅 馒头
- bánh màn thầu có nhân.
- 这 篇文章 文 白 夹杂
- Bài viết này lẫn lộn giữa văn ngôn và bạch thoại.
- 把 瓶子 的 酒精 棉球 用 镊子 夹 出来
- Dùng nhíp để lấy bông gòn chứa cồn ra khỏi chai.
- 她 腋下 夹 着 报纸
- Cô ấy kẹp tờ báo dưới nách.
- 白话 夹 文言 , 念起来 不 顺口
- bạch thoại xen lẫn văn ngôn, đọc lên không thuận miệng.
- 夹生饭
- cơm sống.
- 夹层墙
- tường kép.
- 方旦 糖霜 配 太妃糖 夹心
- Fondant đóng băng và kẹo bơ cứng.
- 你 在 左 , 我 在 右 , 他 夹 在 中间
- Cậu bên trái, tôi bên phải, anh ấy bị kẹp ở chính giữa.
- 莱州 省 少数民族 颇具 特色 的 腋 夹 猪 集市
- Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夹›