站起 zhàn qǐ

Từ hán việt: 【trạm khởi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "站起" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trạm khởi). Ý nghĩa là: đứng dậy bằng chân sau (đặc biệt là ngựa), mọc lên, đứng. Ví dụ : - Cố gắng đứng lên.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 站起 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 站起 khi là Động từ

đứng dậy bằng chân sau (đặc biệt là ngựa)

to get up on hind legs (esp. of horse)

mọc lên

to spring up

đứng

to stand

Ví dụ:
  • - zhàn 起来 qǐlai ba

    - Cố gắng đứng lên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 站起

  • - 奶奶 nǎinai zhe 桌子 zhuōzi zhàn 起来 qǐlai

    - Bà nội dựa vào bàn đứng dậy.

  • - 同学们 tóngxuémen 肩并肩 jiānbìngjiān 地站 dìzhàn zài 一起 yìqǐ

    - Các bạn học sinh đang đứng dàn hàng cạnh nhau.

  • - 按照 ànzhào 礼节 lǐjié 应该 yīnggāi zhàn 起来 qǐlai 接待客人 jiēdàikèrén

    - Theo phép lịch sự, bạn nên đứng lên để tiếp khách.

  • - zhàn 起来 qǐlai ba

    - Cố gắng đứng lên.

  • - 选手 xuǎnshǒu zhàn zài 起点 qǐdiǎn 准备 zhǔnbèi

    - Vận động viên đang đứng ở vạch xuất phát chuẩn bị.

  • - zhàn 起来 qǐlai 大声 dàshēng 朗读 lǎngdú

    - Anh ấy đứng lên và đọc to.

  • - 东尼 dōngní de 命根子 mìnggēnzi 不想 bùxiǎng zhàn 起来 qǐlai

    - Tony's cannoli không muốn đứng lên?

  • - 我们 wǒmen zhàn zài 一起 yìqǐ

    - Chúng ta đứng cùng nhau.

  • - 中国 zhōngguó 人民 rénmín 站立起来 zhànlìqǐlai le

    - Nhân dân Trung Quốc đã đứng lên rồi.

  • - 骤然 zhòurán zhàn 大家 dàjiā dōu 吓了一跳 xiàleyītiào

    - Anh ấy đột nhiên đứng dậy, mọi người đều bị giật mình.

  • - 朋友 péngyou 搀扶 chānfú zhàn 起来 qǐlai

    - Bạn tôi đỡ tôi đứng dậy.

  • - méi rén 扶持 fúchí jiù 站不起来 zhànbùqǐlai

    - Không có người dìu thì anh ấy không thể đứng được.

  • - 身子 shēnzi hěn méi rén 扶持 fúchí jiù 站不起来 zhànbùqǐlai

    - Cô ấy rất yếu và không thể đứng dậy nếu không có sự dìu.

  • - dōu 站不起来 zhànbùqǐlai le 伤成 shāngchéng 这个 zhègè 样子 yàngzi

    - Bạn không đứng dậy được nữa, bị thương đến mức này.

  • - wǎng 一站 yīzhàn 准备 zhǔnbèi 出发 chūfā

    - Anh ấy đột ngột đứng dậy, chuẩn bị xuất phát.

  • - 骡子 luózi jiù 打了个 dǎlegè 滚儿 gǔnér yòu zhàn 起来 qǐlai

    - con la lăn một vòng trên đất rồi lại đứng dậy.

  • - 突地 tūdì zhàn 起来 qǐlai le

    - Anh ấy đột nhiên đứng dậy.

  • - 猛然 měngrán zhàn le 起来 qǐlai

    - Anh ấy đột nhiên đứng dậy.

  • - xiǎng 直立 zhílì zhàn 起来 qǐlai

    - Tôi muốn đứng thẳng dậy.

  • - 忽然 hūrán zhàn le 起来 qǐlai

    - Anh ấy đột nhiên đứng dậy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 站起

Hình ảnh minh họa cho từ 站起

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 站起 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lập 立 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhān , Zhàn
    • Âm hán việt: Trạm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTYR (卜廿卜口)
    • Bảng mã:U+7AD9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao