Đọc nhanh: 加快 (gia khoái). Ý nghĩa là: tăng nhanh; tăng tốc. Ví dụ : - 工程的进度大大地加快了。 tiến độ của công trình tăng khá nhanh.. - 努力加快现代化建设的步伐。 Ra sức tăng nhanh tiến độ xây dựng hiện đại hoá.. - 让他走慢点儿,他反倒加快了脚步。 Bảo nó đi chậm một chút, trái lại nó đi càng nhanh.
Ý nghĩa của 加快 khi là Động từ
✪ tăng nhanh; tăng tốc
运动或进展的速率的增加
- 工程 的 进度 大大 地 加快 了
- tiến độ của công trình tăng khá nhanh.
- 努力 加快 现代化 建设 的 步伐
- Ra sức tăng nhanh tiến độ xây dựng hiện đại hoá.
- 让 他 走 慢点儿 , 他 反倒 加快 了 脚步
- Bảo nó đi chậm một chút, trái lại nó đi càng nhanh.
- 加快 采掘 进度
- tăng nhanh tiến độ khai thác
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加快
- 即时 参加 战斗
- Lập tức tham gia chiến đấu.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 如果 是 参加 跑步 比赛 , 实力 强是 跑 得 很快
- Ví dụ như tham gia cuộc thi chạy bộ, thế mạnh sẽ là chạy rất nhanh
- 伙计 , 咱得 加快 干
- các bạn đồng nghiệp, chúng ta làm nhanh lên nào.
- 我们 要 加快 改革 的 步伐
- Chúng ta cần đẩy nhanh tiến độ cải cách.
- 努力 加快 现代化 建设 的 步伐
- Ra sức tăng nhanh tiến độ xây dựng hiện đại hoá.
- 他 本来 就 聪明 , 加以 特别 用功 , 所以 进步 很快
- anh ấy vốn thông minh, lại thêm cái chăm chỉ, cho nên tiến bộ rất nhanh.
- 加快 采掘 进度
- tăng nhanh tiến độ khai thác
- 清理 拖欠 货款 加快 企业 资金周转
- Xóa nợ hàng tồn đọng, tăng tốc độ luân chuyển vốn của doanh nghiệp
- 让 他 走 慢点儿 , 他 反倒 加快 了 脚步
- Bảo nó đi chậm một chút, trái lại nó đi càng nhanh.
- 如果 不是 紧急 公务缠身 , 我 一定 会 愉快 地 和 你 一起 去 参加 庆祝会 的
- Nếu không phải vì công việc gấp, tôi rất vui được đi dự lễ kỷ niệm với bạn.
- 工程 的 进度 大大 地 加快 了
- tiến độ của công trình tăng khá nhanh.
- 压力 促使 他 加快 工作 速度
- Áp lực khiến cho anh ấy làm việc nhanh hơn.
- 加快 产品 的 更新换代
- nhanh chóng cải tiến sản phẩm mới.
- 我们 需要 加快 周转 速度
- Chúng tôi cần tăng tốc độ luân chuyển.
- 河内 的 人口 增加 得 很快
- Dân số của thành phố Hà Nội tăng rất nhanh.
- 我们 需要 加快 项目 进度
- Chúng ta cần thúc đẩy tiến độ dự án.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 加快
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 加快 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
快›