Đọc nhanh: 判正 (phán chính). Ý nghĩa là: Xét định quyết đoán điều phải trái gian ngay. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: (Trần) Thật tại hương lư; bình tâm suất vật. Kì hữu tranh tụng; triếp cầu phán chánh; hiểu thí khúc trực; thối vô oán giả 寔在鄉閭; 平心率物. 其有爭訟; 輒求判正; 曉譬曲直; 退無怨者 (Trần Thật truyện 陳寔傳)..
Ý nghĩa của 判正 khi là Động từ
✪ Xét định quyết đoán điều phải trái gian ngay. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: (Trần) Thật tại hương lư; bình tâm suất vật. Kì hữu tranh tụng; triếp cầu phán chánh; hiểu thí khúc trực; thối vô oán giả 寔在鄉閭; 平心率物. 其有爭訟; 輒求判正; 曉譬曲直; 退無怨者 (Trần Thật truyện 陳寔傳).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 判正
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 哥哥 正在 学习 驾驶
- Anh trai tôi đang học lái xe.
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 选举 公平 公正
- Cuộc bầu cử công bằng và chính trực.
- 回避 案件 保证 审判 公正
- Lẩn tránh vụ án đảm bảo tính công bằng của xét xử.
- 裁判员 正在 和 球员 交谈
- Trọng tài đang nói chuyện với cầu thủ.
- 这个 球 他 裁判 得 很 公正
- Trận bóng này anh ta bắt rất công bằng.
- 他们 遭受 了 不 公正 的 审判
- Họ phải chịu một phiên tòa bất công
- 谈判 双方 正 寻求 和平解决 争端 的 办法
- Cả hai bên đang tìm kiếm cách giải quyết tranh chấp bằng hòa bình.
- 法院 匆促 做出 的 不 公正 裁决 使 这次 审判 形同 儿戏
- Quyết định bất công mà tòa án đưa ra một cách vội vã đã biến phiên tòa này trở thành một trò chơi trẻ con.
- 法官 的 判决 非常 严正
- Phán quyết của thẩm phán rất nghiêm minh.
- 你 的 判断 完全正确
- Phán đoán của cậu là hoàn toàn chính xác.
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
- 我们 正在 谈判 合同
- Chúng tôi đang đàm phán hợp đồng.
- 商人 正在 谈判 合同
- Thương nhân đang đàm phán hợp đồng.
- 我们 正在 进行谈判
- Chúng tôi đang tiến hành đàm phán.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 判正
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 判正 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm判›
正›