Đọc nhanh: 冲凉 (xung lương). Ý nghĩa là: tắm; rửa; xối nước; giội nước cho mát; tắm gội. Ví dụ : - 其它浴室里有冲凉设备。 Có vòi sen tiện nghi ở trong các phòng tắm khác.. - 他早晨习惯就是泡咖啡,冲凉和吃早饭。 Thói quen buổi sáng của anh ấy là pha cà phê, tắm gội và ăn sáng.. - 读读书、冲冲凉、干些放松心情的事情。 Đọc sách, tắm rửa, làm việc gì đó thả lỏng tâm tình.
Ý nghĩa của 冲凉 khi là Động từ
✪ tắm; rửa; xối nước; giội nước cho mát; tắm gội
洗澡
- 其它 浴室 里 有 冲凉 设备
- Có vòi sen tiện nghi ở trong các phòng tắm khác.
- 他 早晨 习惯 就是 泡 咖啡 , 冲凉 和 吃 早饭
- Thói quen buổi sáng của anh ấy là pha cà phê, tắm gội và ăn sáng.
- 读读书 、 冲 冲凉 、 干些 放松 心情 的 事情
- Đọc sách, tắm rửa, làm việc gì đó thả lỏng tâm tình.
- 冲凉 之后 感觉 很 清爽
- Sau khi tắm xong tinh thần rất thoải mái sảng khoái.
- 他 习惯 早上 起来 冲凉
- Anh ấy quen việc tắm vào buổi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲凉
- 贪图 凉决
- ham muốn sự mát mẻ
- 冲决 罗网
- chọc thủng mạng lưới.
- 凉拌 粉皮
- phở chua ngọt.
- 冲洗照片
- rửa ảnh.
- 他 在 冲 照片
- Anh ấy đang rửa ảnh.
- 冲锋号
- hiệu lệnh xung phong
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 我 擦 黄瓜 做 凉拌
- Tôi bào dưa chuột làm nộm.
- 两手 冻得 冰凉
- hai tay lạnh cóng
- 怒气冲冲
- nổi giận đùng đùng.
- 冰凉 的 酸梅汤
- nước ô mai lạnh ngắt
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 清凉 的 薄荷 味儿
- mùi bạc hà mát lạnh.
- 孩子 直 往外面 冲
- Đứa trẻ lao thẳng ra ngoài.
- 冲凉 之后 感觉 很 清爽
- Sau khi tắm xong tinh thần rất thoải mái sảng khoái.
- 他 早晨 习惯 就是 泡 咖啡 , 冲凉 和 吃 早饭
- Thói quen buổi sáng của anh ấy là pha cà phê, tắm gội và ăn sáng.
- 读读书 、 冲 冲凉 、 干些 放松 心情 的 事情
- Đọc sách, tắm rửa, làm việc gì đó thả lỏng tâm tình.
- 他 习惯 早上 起来 冲凉
- Anh ấy quen việc tắm vào buổi sáng.
- 其它 浴室 里 有 冲凉 设备
- Có vòi sen tiện nghi ở trong các phòng tắm khác.
- 药品 要 放置 阴凉处
- Thuốc nên để nơi thoáng mát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冲凉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冲凉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冲›
凉›